Mã trường: QST | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02 |
2023: 24.68 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00 |
2023: 24.68 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B08 |
2023: 24.68 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D90 |
2023: 24.68 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 24.5 2022: 24.2 2021: 25.65 |
|
6 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 24.5 2022: 24.2 2021: 25.65 |
|
7 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 24.5 2022: 24.2 2021: 25.65 |
|
8 | 7440112 | Hóa học | D90 |
2023: 24.5 2022: 24.2 2021: 25.65 |
|
9 | 7420101 | Sinh học | A02 |
2023: 21.5 2022: 17 2021: 19 |
|
10 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2023: 21.5 2022: 17 2021: 19 |
|
11 | 7420101 | Sinh học | B08 |
2023: 21.5 2022: 17 2021: 19 |
Mã trường: QST | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | -- |
2023: 845 2022: 820 2021: 811 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | -- |
2023: 830 2022: 815 2021: 850 |
|
3 | 7420101 | Sinh học | -- |
2023: 650 2022: 630 2021: 650 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa