Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | A01 |
2023: 36.5 2022: 36.25 2021: 37.1 |
|
2 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | D01 |
2023: 36.5 2022: 36.25 2021: 37.1 |
|
3 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | D07 |
2023: 36.5 2022: 36.25 2021: 37.1 |
|
4 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | D10 |
2023: 36.5 2022: 36.25 2021: 37.1 |
|
5 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | A01 |
2023: 36.1 2022: 34.9 2021: 36.45 |
|
6 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | D01 |
2023: 36.1 2021: 36.45 |
|
7 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | D07 |
2023: 36.1 2022: 34.9 2021: 36.45 |
|
8 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | D09 |
2023: 36.1 2022: 34.9 2021: 36.45 |
|
9 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) | A00 | 2022: 34.9 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 27.65 2022: 28.1 2021: 28.1 |
|
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 27.65 2022: 28.1 2021: 28.1 |
|
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 27.65 2022: 28.1 2021: 28.1 |
|
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 27.65 2022: 28.1 2021: 28.1 |
|
14 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 27.7 |
|
15 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A01 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 27.7 |
|
16 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | D01 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 27.7 |
|
17 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | B00 |
2023: 27.5 2022: 27.5 2021: 27.7 |
|
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 27.35 2022: 27.7 2021: 27.9 |
|
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 27.35 2022: 27.7 2021: 27.9 |
|
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 27.35 2022: 27.7 2021: 27.9 |
|
21 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 |
2023: 27.35 2022: 27.7 2021: 27.9 |
|
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 27.25 2022: 27.45 2021: 27.55 |
|
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 27.25 2022: 27.45 2021: 27.55 |
|
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 27.25 2022: 27.45 2021: 27.55 |
|
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 27.25 2022: 27.45 2021: 27.55 |
|
26 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00 |
2023: 27.15 2022: 27.2 2021: 27.3 |
|
27 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A01 |
2023: 27.15 2022: 27.2 2021: 27.3 |
|
28 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | D01 |
2023: 27.15 2022: 27.2 2021: 27.3 |
|
29 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | D07 |
2023: 27.15 2022: 27.2 2021: 27.3 |
|
30 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00 |
2023: 27.1 2022: 26.8 2021: 27.05 |
|
31 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A01 |
2023: 27.1 2022: 26.8 2021: 27.05 |
|
32 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | D01 |
2023: 27.1 2022: 26.8 2021: 27.05 |
|
33 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | D07 |
2023: 27.1 2022: 26.8 2021: 27.05 |
|
34 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00 |
2023: 27.05 2022: 26.85 2021: 27.2 |
|
35 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01 |
2023: 27.05 2022: 26.85 2021: 27.2 |
|
36 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01 |
2023: 27.05 2022: 26.85 2021: 27.2 |
|
37 | 7340401 | Khoa học quản lý | D07 |
2023: 27.05 2022: 26.85 2021: 27.2 |
|
38 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00 |
2023: 26.85 2022: 26.8 2021: 27.15 |
|
39 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A01 |
2023: 26.85 2022: 26.8 2021: 27.15 |
|
40 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | D01 |
2023: 26.85 2022: 26.8 2021: 27.15 |
|
41 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | D07 |
2023: 26.85 2022: 26.8 2021: 27.15 |
|
42 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | A00 |
2023: 26.85 2022: 26.5 2021: 26.95 |
|
43 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | A01 |
2023: 26.85 2022: 26.5 2021: 26.95 |
|
44 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | D01 |
2023: 26.85 2022: 26.5 2021: 26.95 |
|
45 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | D07 |
2023: 26.85 2022: 26.5 2021: 26.95 |
|
46 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00 |
2023: 26.75 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
47 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A01 |
2023: 26.75 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
48 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | D01 |
2023: 26.75 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
49 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | D07 |
2023: 26.75 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
50 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01 |
2023: 26.65 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
51 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | D01 |
2023: 26.65 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
52 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | D07 |
2023: 26.65 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
53 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | D10 |
2023: 26.65 2022: 26.9 2021: 27.1 |
|
54 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01 |
2023: 26.6 2022: 26.45 2021: 27.1 |
|
55 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | D01 |
2023: 26.6 2022: 26.45 2021: 27.1 |
|
56 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | D07 |
2023: 26.6 2022: 26.45 2021: 27.1 |
|
57 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | D10 |
2023: 26.6 2022: 26.45 2021: 27.1 |
|
58 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 |
2023: 26.6 2022: 26.1 2021: 26.9 |
|
59 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A01 |
2023: 26.6 2022: 26.1 2021: 26.9 |
|
60 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D01 |
2023: 26.6 2022: 26.1 2021: 26.9 |
|
61 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | B00 |
2023: 26.6 2022: 26.1 2021: 26.9 |
|
62 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 26.4 2022: 26.65 2021: 27.2 |
|
63 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 26.4 2022: 26.65 2021: 27.2 |
|
64 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 26.4 2022: 26.65 2021: 27.2 |
|
65 | 7340116 | Bất động sản | D07 |
2023: 26.4 2022: 26.65 2021: 27.2 |
|
66 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00 |
2023: 26.35 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
67 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A01 |
2023: 26.35 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
68 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 |
2023: 26.35 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
69 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B00 |
2023: 26.35 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
70 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 |
2023: 26.2 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
71 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A01 |
2023: 26.2 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
72 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D01 |
2023: 26.2 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
73 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B00 |
2023: 26.2 2022: 26.1 2021: 26.95 |
|
74 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | A00 |
2023: 26.1 2022: 26.1 2021: 26.85 |
|
75 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | A01 |
2023: 26.1 2022: 26.1 2021: 26.85 |
|
76 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | D01 |
2023: 26.1 2022: 26.1 2021: 26.85 |
|
77 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | D07 |
2023: 26.1 2022: 26.1 2021: 26.85 |
|
78 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 2021: 27.55 | |
79 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 2021: 27.55 | |
80 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 2021: 27.55 | |
81 | 7310101 | Kinh tế | D07 | 2021: 27.55 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- | 2023: 23.28 | |
2 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- | 2023: 22.43 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 21.45 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | -- | 2023: 21 | |
5 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | -- | 2023: 20.05 | |
6 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | -- | 2023: 19.85 | |
7 | EP05 | Kinh doanh sổ (E-BDB) | -- | 2023: 19.65 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | -- | 2023: 19.5 | |
9 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | -- | 2023: 19.4 | |
10 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | -- | 2023: 18.8 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý | -- | 2023: 18.2 | |
12 | EP10 | Tài chính và đầu tư (BF1) | -- | 2023: 18.2 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | -- | 2023: 18.05 | |
14 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | -- | 2023: 18.05 | |
15 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | -- | 2023: 18.05 | |
16 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | -- | 2023: 18.05 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | -- | 2023: 18 | |
18 | EP01 | Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) | -- | 2023: 18 | |
19 | EP08 | Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) | -- | 2023: 18 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- | 2023: 23.28 | |
2 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- | 2023: 22.43 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 21.45 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | -- | 2023: 21 | |
5 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | -- | 2023: 20.05 | |
6 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | -- | 2023: 19.85 | |
7 | EP05 | Kinh doanh sổ (E-BDB) | -- | 2023: 19.65 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | -- | 2023: 19.5 | |
9 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | -- | 2023: 19.4 | |
10 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | -- | 2023: 18.8 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý | -- | 2023: 18.2 | |
12 | EP10 | Tài chính và đầu tư (BF1) | -- | 2023: 18.2 | |
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | -- | 2023: 18.05 | |
14 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | -- | 2023: 18.05 | |
15 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | -- | 2023: 18.05 | |
16 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | -- | 2023: 18.05 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | -- | 2023: 18 | |
18 | EP01 | Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) | -- | 2023: 18 | |
19 | EP08 | Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) | -- | 2023: 18 |
Mã trường: KHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- | 2023: 23.28 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 2022: 24.5 | |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 | 2022: 24.5 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 | 2022: 24.5 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 | 2022: 24.5 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- | 2023: 22.43 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 | 2022: 20.2 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 | 2022: 20.2 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 2022: 20.2 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 | 2022: 20.2 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 21.45 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2022: 20.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2022: 20.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2022: 20.5 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | 2022: 20.5 | |
16 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | -- | 2023: 21 | |
17 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | -- | 2023: 20.05 | |
18 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A00 | 2022: 23.2 | |
19 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A01 | 2022: 23.2 | |
20 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | D01 | 2022: 23.2 | |
21 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | D07 | 2022: 23.2 | |
22 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | -- | 2023: 19.85 | |
23 | EP05 | Kinh doanh sổ (E-BDB) | -- | 2023: 19.65 | |
24 | 7340116 | Bất động sản | -- | 2023: 19.5 | |
25 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | -- | 2023: 19.4 | |
26 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | -- | 2023: 18.8 | |
27 | 7340401 | Khoa học quản lý | -- | 2023: 18.2 | |
28 | EP10 | Tài chính và đầu tư (BF1) | -- | 2023: 18.2 | |
29 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | -- | 2023: 18.05 | |
30 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | -- | 2023: 18.05 | |
31 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | -- | 2023: 18.05 | |
32 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | -- | 2023: 18.05 | |
33 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | -- | 2023: 18 | |
34 | EP01 | Khởi nghiệp & phát ưiển KD (BBAE) | -- | 2023: 18 | |
35 | EP08 | Quản trị chất lượng và đổi mới (E-MỌI) | -- | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại