Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường NEU - Đại học Kinh tế Quốc Dân năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kinh tế quốc dân tuyển sinh với 3 phương thức và chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến là 6.995 được phân bổ như sau: Xét tuyển thẳng (2% chỉ tiêu); Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 (18% chỉ tiêu) và Xét tuyển kết hợp theo đề án tuyển sinh của trường (80% chỉ tiêu).

Điểm chuẩn NEU - Đại học Kinh tế Quốc Dân năm 2024 dựa theo sáu phương thức xét tuyển là: Kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM; ĐGTD của ĐHBKHN; Xét chứng chỉ quốc tế; Xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1035.6Môn Tiếng Anh hệ số 2
27310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0727.2
37310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0727.01
47310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0727.34
57310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0727.4
67310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0727.2
77310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.54
87310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D0736.23Môn Toán hệ số 2
97310108Toán kinh tếA00; A01; D01; D0736.2Môn Toán hệ số 2
107320108Quan hệ công chúngA01; D01; C03; C0428.18
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.15
127340115MarketingA00; A01; D01; D0727.78
137340116Bất động sảnA00; A01; D01; D0726.83
147340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0727.71
157340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0727.57
167340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0728.02
177340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.3
187340204Bảo hiểmA00; A01; D01; D0726.71
197340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.29
207340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.79
217340401Khoa học quản lýA00; A01; D01; D0727.1
227340403Quản lý côngA00; A01; D01; D0726.96
237340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0727.25
247340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0736.36Môn Toán hệ số 2
257340409Quản lý dự ánA00; A01; D01; D0727.15
267380101LuậtA00; A01; D01; D0726.91
277380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0727.05
287480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0735.55Môn Toán hệ số 2
297480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0735.94Môn Toán hệ số 2
307480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0735.17Môn Toán hệ số 2
317480202An toàn thông tinA00; A01; D01; D0735Môn Toán hệ số 2
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0727.89
337620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; D0726.81
347620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D0726.85
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0726.71
367810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0726.94
377850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; D0726.76
387850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; D01; D0726.87
397850103Quản lý đất đaiA00; A01; D01; D0726.85
40EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0727.01
41EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDA01; D01; D07; D0936.25Môn Tiếng Anh hệ số 2
42EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)A00; A01; D01; D0726.57
43EP03Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)A00; A01; D01; D0726.97
44EP04Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)A00; A01; D01; D0727.2
45EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0727
46EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKDA00; A01; D01; D0727.48
47EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)/ngành QTKDA01; D01; D07; D1026.96
48EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDA01; D01; D07; D1026.86
49EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NHA00; A01; D01; D0726.96
50EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NHA01; D01; D07; D1036.36Môn Tiếng Anh hệ số 2
51EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)A01; D01; D09; D1035.65Môn Tiếng Anh hệ số 2
52EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)A00; A01; D01; D0727.45
53EP13Kinh tế tài chính (FE)/ngành Kinh tếA00; A01; D01; D0726.96
54EP14Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)A01; D01; D07; D1036.42Môn Tiếng Anh hệ số 2
55EP15Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0735.46Môn Toán hệ số 2
56EP16Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0734.5Môn Toán hệ số 2
57EP17Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0734.06Môn Toán hệ số 2
58EP18Quản trị giải trí và sự kiệnA01; D01; D09; D1036.55Môn Tiếng Anh hệ số 2
59EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tếA00; A01; D01; D0726.7
60POHE1Quản trị khách sạnA01; D01; D07; D0935.8Môn Tiếng Anh hệ số 2
61POHE2Quản trị lữ hànhA01; D01; D07; D0935.75Môn Tiếng Anh hệ số 2
62POHE3Truyền thông MarketingA01; D01; D07; D0937.49Môn Tiếng Anh hệ số 2
63POHE4Luật kinh doanhA01; D01; D07; D0935.26Môn Tiếng Anh hệ số 2
64POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiA01; D01; D07; D0936.59Môn Tiếng Anh hệ số 2
65POHE6Quản lý thị trườngA01; D01; D07; D0935.88Môn Tiếng Anh hệ số 2
66POHE7Thẩm định giáA01; D01; D07; D0936.05Môn Tiếng Anh hệ số 2

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh21.85
273101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)22
373101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)21.2
473101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)22.02
57310104Kinh tế đầu tư22.45
67310105Kinh tế phát triển21.67
77310106Kinh tế quốc tế24.03
87310107Thống kê kinh tế21.25
97310108Toán kinh tế21.8
107320108Quan hệ công chúng23.37
117340101Quản trị kinh doanh22.53
127340115Marketing23.67
137340116Bất động sản20.9
147340120Kinh doanh quốc tế24.7
157340121Kinh doanh thương mại23.64
167340122Thương mại điện tử24.4
177340201Tài chính - Ngân hàng22.73
187340204Bảo hiểm20.25
197340301Kế toán22.45
207340302Kiểm toán23.96
217340401Khoa học quản lý20.75
227340403Quản lý công20.25
237340404Quản trị nhân lực22.48
247340405Hệ thống thông tin quản lý22.13
257340409Quản lý dự án21.48
267380101Luật21.53
277380107Luật kinh tế22.27
287480101Khoa học máy tính22.22
297480104Hệ thống thông tin21.05
307480201Công nghệ thông tin22
317480202An toàn thông tin21.48
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng24.55
337620114Kinh doanh nông nghiệp19.33
347620115Kinh tế nông nghiệp19.33
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành21.2
367810201Quản trị khách sạn21.9
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường19.75
387850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên19.33
397850103Quản lý đất đai20
40EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)20.87
41EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)19.45
42EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)20.78
43EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)21.5
44EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)22.02
45EP05Kinh doanh số (E-BDB)21.93
46EP06Phân tích kinh doanh (BA)22.57
47EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)20.25
48EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)19.33
49EP09Công nghệ tài chính (BFT)21.07
50EP10Đầu tư và tài chính (BFI)21.05
51EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)20.24
52EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)22.81
53EP13Kinh tế học tài chính (FE)20.25
54EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)22.74
55EP15Khoa học dữ liệu21
56EP16Trí tuệ nhân tạo21.05
57EP17Kỹ thuật phần mềm20.45
58EP18Quản trị giải trí và sự kiện21
59EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)19.35
60POHE1POHE-Quản trị khách sạn21
61POHE2POHE-Quản trị lữ hành19.75
62POHE3POHE-Truyền thông Marketing23.01
63POHE4POHE-Luật kinh doanh21.23
64POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mại21.93
65POHE6Quản lý thị trường20.25
66POHE7POHE-Thẩm định giá19.33

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh21.85
273101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)22
373101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)21.2
473101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)22.02
57310104Kinh tế đầu tư22.45
67310105Kinh tế phát triển21.67
77310106Kinh tế quốc tế24.03
87310107Thống kê kinh tế21.25
97310108Toán kinh tế21.8
107320108Quan hệ công chúng23.37
117340101Quản trị kinh doanh22.53
127340115Marketing23.67
137340116Bất động sản20.9
147340120Kinh doanh quốc tế24.7
157340121Kinh doanh thương mại23.64
167340122Thương mại điện tử24.4
177340201Tài chính - Ngân hàng22.73
187340204Bảo hiểm20.25
197340301Kế toán22.45
207340302Kiểm toán23.96
217340401Khoa học quản lý20.75
227340403Quản lý công20.25
237340404Quản trị nhân lực22.48
247340405Hệ thống thông tin quản lý22.13
257340409Quản lý dự án21.48
267380101Luật21.53
277380107Luật kinh tế22.27
287480101Khoa học máy tính22.22
297480104Hệ thống thông tin21.05
307480201Công nghệ thông tin22
317480202An toàn thông tin21.48
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng24.55
337620114Kinh doanh nông nghiệp19.33
347620115Kinh tế nông nghiệp19.33
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành21.2
367810201Quản trị khách sạn21.9
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường19.75
387850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên19.33
397850103Quản lý đất đai20
40EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)20.87
41EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)19.45
42EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)20.78
43EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)21.5
44EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)22.02
45EP05Kinh doanh số (E-BDB)21.93
46EP06Phân tích kinh doanh (BA)22.57
47EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)20.25
48EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)19.33
49EP09Công nghệ tài chính (BFT)21.07
50EP10Đầu tư và tài chính (BFI)21.05
51EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)20.24
52EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)22.81
53EP13Kinh tế học tài chính (FE)20.25
54EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)22.74
55EP15Khoa học dữ liệu21
56EP16Trí tuệ nhân tạo21.05
57EP17Kỹ thuật phần mềm20.45
58EP18Quản trị giải trí và sự kiện21
59EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)19.35
60POHE1POHE-Quản trị khách sạn21
61POHE2POHE-Quản trị lữ hành19.75
62POHE3POHE-Truyền thông Marketing23.01
63POHE4POHE-Luật kinh doanh21.23
64POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mại21.93
65POHE6Quản lý thị trường20.25
66POHE7POHE-Thẩm định giá19.33

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh21.85
273101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)22
373101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)21.2
473101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)22.02
57310104Kinh tế đầu tư22.45
67310105Kinh tế phát triển21.67
77310106Kinh tế quốc tế24.03
87310107Thống kê kinh tế21.25
97310108Toán kinh tế21.8
107320108Quan hệ công chúng23.37
117340101Quản trị kinh doanh22.53
127340115Marketing23.67
137340116Bất động sản20.9
147340120Kinh doanh quốc tế24.7
157340121Kinh doanh thương mại23.64
167340122Thương mại điện tử24.4
177340201Tài chính - Ngân hàng22.73
187340204Bảo hiểm20.25
197340301Kế toán22.45
207340302Kiểm toán23.96
217340401Khoa học quản lý20.75
227340403Quản lý công20.25
237340404Quản trị nhân lực22.48
247340405Hệ thống thông tin quản lý22.13
257340409Quản lý dự án21.48
267380101Luật21.53
277380107Luật kinh tế22.27
287480101Khoa học máy tính22.22
297480104Hệ thống thông tin21.05
307480201Công nghệ thông tin22
317480202An toàn thông tin21.48
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng24.55
337620114Kinh doanh nông nghiệp19.33
347620115Kinh tế nông nghiệp19.33
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành21.2
367810201Quản trị khách sạn21.9
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường19.75
387850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên19.33
397850103Quản lý đất đai20
40EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)20.87
41EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)19.45
42EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)20.78
43EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)21.5
44EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)22.02
45EP05Kinh doanh số (E-BDB)21.93
46EP06Phân tích kinh doanh (BA)22.57
47EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)20.25
48EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)19.33
49EP09Công nghệ tài chính (BFT)21.07
50EP10Đầu tư và tài chính (BFI)21.05
51EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)20.24
52EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)22.81
53EP13Kinh tế học tài chính (FE)20.25
54EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)22.74
55EP15Khoa học dữ liệu21
56EP16Trí tuệ nhân tạo21.05
57EP17Kỹ thuật phần mềm20.45
58EP18Quản trị giải trí và sự kiện21
59EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)19.35
60POHE1POHE-Quản trị khách sạn21
61POHE2POHE-Quản trị lữ hành19.75
62POHE3POHE-Truyền thông Marketing23.01
63POHE4POHE-Luật kinh doanh21.23
64POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mại21.93
65POHE6Quản lý thị trường20.25
66POHE7POHE-Thẩm định giá19.33

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1027Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
27220201Ngôn ngữ Anh21.85CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
373101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
473101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0726.87Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
573101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)21.2CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
673101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0726.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
773101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)22.02CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
873101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)A00; A01; D01; D0726.95Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
97310104Kinh tế đầu tư22.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
107310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; B0027.25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
117310105Kinh tế phát triển21.67CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
127310105Kinh tế phát triểnA00; A01; D01; D0726.84Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
137310106Kinh tế quốc tế24.03CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
147310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0727.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
157310107Thống kê kinh tế21.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
167310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D0726.25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
177310108Toán kinh tế21.8CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
187310108Toán kinh tếA00; A01; D01; D0726.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
197320108Quan hệ công chúng23.37CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
207320108Quan hệ công chúngA01; D01; C03; C0427.75Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
217340101Quản trị kinh doanh22.53CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
227340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.34Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
237340115Marketing23.67CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
247340115MarketingA00; A01; D01; D0727.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
257340116Bất động sản20.9CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
267340116Bất động sảnA00; A01; D01; D0726.33Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
277340120Kinh doanh quốc tế24.7CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
287340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0728.16Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
297340121Kinh doanh thương mại23.64CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
307340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0727.73Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
317340122Thương mại điện tử24.4CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
327340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0728.16Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
337340201Tài chính - Ngân hàng22.73CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
347340204Bảo hiểmA00; A01; D01; D0726.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
357340204Bảo hiểm20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
367340301Kế toán22.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
377340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
387340302Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.73Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
397340302Kiểm toán23.96CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
407340401Khoa học quản lýA00; A01; D01; D0726.15Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
417340401Khoa học quản lý20.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
427340403Quản lý côngA00; A01; D01; D0726.3Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
437340403Quản lý công20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
447340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0727.35Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
457340404Quản trị nhân lực22.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
467340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0726.7Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
477340405Hệ thống thông tin quản lý22.13CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
487340409Quản lý dự ánA00; A01; D01; B0026.8Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
497340409Quản lý dự án21.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
507380101LuậtA00; A01; D01; D0726.81Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
517380101Luật21.53CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
527380107Luật kinh tếA00; A01; D01; D0727.15Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
537380107Luật kinh tế22.27CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
547480101Khoa học máy tính22.22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
557480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; D0726.71Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
567480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
577480104Hệ thống thông tin21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
587480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0726.31Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
597480201Công nghệ thông tin22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
607480202An toàn thông tinA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
617480202An toàn thông tin21.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
627510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0728.02Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
637510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng24.55CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
647620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
657620114Kinh doanh nông nghiệp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
667620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
677620115Kinh tế nông nghiệp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
687810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0726.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
697810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành21.2CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
707810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0727.11Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
717810201Quản trị khách sạn21.9CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
727850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; D0725.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
737850101Quản lý tài nguyên và môi trường19.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
747850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; D01; B0025Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
757850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
767850103Quản lý đất đaiA00; A01; D01; D0725.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
777850103Quản lý đất đai20CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
78EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)A00; A01; D01; D0726.65Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
79EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)20.87CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
80EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)A01; D01; D07; D0925.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
81EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)19.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
82EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)A00; A01; D01; D0726.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
83EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)20.78CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
84EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KĐ (DSEB)A00; A01; D01; D0726.52Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
85EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)21.5CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
86EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)A00; A01; D01; D0727Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
87EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)22.02CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
88EP05Kinh doanh số (E-BDB)21.93CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
89EP05Kinh doanh số (E-BDB)A00; A01; D01; D0727.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
90EP06Phân tích kinh doanh (BA)22.57CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
91EP06Phân tích kinh doanh (BA)A00; A01; D01; D0727.44Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
92EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
93EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)A01; D01; D07; D1026.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
94EP08Quản trị chất lượng và Đồi mới (E-MQ1)A01; D01; D07; D1025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
95EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
96EP09Công nghệ tài chính (BFT)A00; A01; D01; D0726.55Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
97EP09Công nghệ tài chính (BFT)21.07CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
98EP10Tài chính và đầu tư (BFI)A01; D01; D07; D1026.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
99EP10Đầu tư và tài chính (BFI)21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
100EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)A01; D01; D09; D1026.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
101EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)20.24CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
102EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)A00; A01; D01; D0727.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
103EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)22.81CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
104EP13Kinh tế học tài chính (FE)A00; A01; D01; D0726Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
105EP13Kinh tế học tài chính (FE)20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
106EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)A00; A01; D01; D0727.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
107EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)22.74CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
108EP15Khoa học dữ liệu21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
109EP15Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D072600Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
110EP16Trí tuệ nhân tạo21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
111EP16Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0726Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
112EP17Kỹ thuật phần mềm20.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
113EP17Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
114EP18Quản trị giải trí và sự kiện21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
115EP18Quản trị giải trí và sự kiệnA01; D01; D09; D1027.6Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
116EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)A00; A01; D01; D0724.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
117EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)19.35CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
118POHE1POHE-Quản trị khách sạnA01; D01; D07; D0926.65Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
119POHE1POHE-Quản trị khách sạn21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
120POHE2POHE-Quản trị lữ hànhA01; D01; D07; D0926.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
121POHE2POHE-Quản trị lữ hành19.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
122POHE3POHE-Truyền thông MarketingA01; D01; D07; D0927.85Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
123POHE3POHE-Truyền thông Marketing23.01CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
124POHE4POHE-Luật kinh doanhA01; D01; D07; D0926.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
125POHE4POHE-Luật kinh doanh21.23CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
126POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mạiA01; D01; D07; D0927.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
127POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mại21.93CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
128POHE6POHE-Quản lý thị trườngA01; D01; D07; D0926Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
129POHE6Quản lý thị trường20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
130POHE7POHE-Thẩm định giá19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
131POHE7POHE-Thẩm định giáA01; D01; D07; D0925.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh26.44CCQT SAT hoặc ACT
273101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)27CCQT SAT hoặc ACT
373101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)25.13CCQT SAT hoặc ACT
473101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)25.83CCQT SAT hoặc ACT
57310104Kinh tế đầu tư27.38CCQT SAT hoặc ACT
67310105Kinh tế phát triển25.83CCQT SAT hoặc ACT
77310106Kinh tế quốc tế28.5CCQT SAT hoặc ACT
87310107Thống kê kinh tế25.5CCQT SAT hoặc ACT
97310108Toán kinh tế25.69CCQT SAT hoặc ACT
107320108Quan hệ công chúng27.89CCQT SAT hoặc ACT
117340101Quản trị kinh doanh27.38CCQT SAT hoặc ACT
127340115Marketing28.13CCQT SAT hoặc ACT
137340116Bất động sản25.13CCQT SAT hoặc ACT
147340120Kinh doanh quốc tế28.88CCQT SAT hoặc ACT
157340121Kinh doanh thương mại27.94CCQT SAT hoặc ACT
167340122Thương mại điện tử28.73CCQT SAT hoặc ACT
177340201Tài chính - Ngân hàng27.94CCQT SAT hoặc ACT
187340204Bảo hiểm24.56CCQT SAT hoặc ACT
197340301Kế toán27CCQT SAT hoặc ACT
207340302Kiểm toán28.37CCQT SAT hoặc ACT
217340401Khoa học quản lý24.93CCQT SAT hoặc ACT
227340403Quản lý công24.56CCQT SAT hoặc ACT
237340404Quản trị nhân lực27CCQT SAT hoặc ACT
247340405Hệ thống thông tin quản lý26.38CCQT SAT hoặc ACT
257340409Quản lý dự án26.44CCQT SAT hoặc ACT
267380101Luật26.06CCQT SAT hoặc ACT
277380107Luật kinh tế27.1CCQT SAT hoặc ACT
287480101Khoa học máy tính27.75CCQT SAT hoặc ACT
297480104Hệ thống thông tin25.69CCQT SAT hoặc ACT
307480201Công nghệ thông tin25.13CCQT SAT hoặc ACT
317480202An toàn thông tin27CCQT SAT hoặc ACT
327510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng28.31CCQT SAT hoặc ACT
337620114Kinh doanh nông nghiệp26.15CCQT SAT hoặc ACT
347620115Kinh tế nông nghiệp24.38CCQT SAT hoặc ACT
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành26.06CCQT SAT hoặc ACT
367810201Quản trị khách sạn26.25CCQT SAT hoặc ACT
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường24.38CCQT SAT hoặc ACT
387850103Quản lý đất đai24.38CCQT SAT hoặc ACT
39EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)26.63CCQT SAT hoặc ACT
40EP01Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)24.38CCQT SAT hoặc ACT
41EP02Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)26.44CCQT SAT hoặc ACT
42EP03Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)28.01CCQT SAT hoặc ACT
43EP04Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)27.19CCQT SAT hoặc ACT
44EP05Kinh doanh số (E-BDB)27.75CCQT SAT hoặc ACT
45EP06Phân tích kinh doanh (BA)28.69CCQT SAT hoặc ACT
46EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)25.31CCQT SAT hoặc ACT
47EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)24.38CCQT SAT hoặc ACT
48EP09Công nghệ tài chính (BFT)27.19CCQT SAT hoặc ACT
49EP10Đầu tư và tài chính (BFI)27.56CCQT SAT hoặc ACT
50EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)26.44CCQT SAT hoặc ACT
51EP12Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)28.55CCQT SAT hoặc ACT
52EP13Kinh tế học tài chính (FE)25.65CCQT SAT hoặc ACT
53EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)28.01CCQT SAT hoặc ACT
54EP15Khoa học dữ liệu27CCQT SAT hoặc ACT
55EP16Trí tuệ nhân tạo27CCQT SAT hoặc ACT
56EP17Kỹ thuật phần mềm25.65CCQT SAT hoặc ACT
57EP18Quản trị giải trí và sự kiện27.19CCQT SAT hoặc ACT
58EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)24.38CCQT SAT hoặc ACT
59POHE1POHE-Quản trị khách sạn26.01CCQT SAT hoặc ACT
60POHE2POHE-Quản trị lữ hành24.56CCQT SAT hoặc ACT
61POHE3POHE-Truyền thông Marketing28.31CCQT SAT hoặc ACT
62POHE4POHE-Luật kinh doanh26.44CCQT SAT hoặc ACT
63POHE5POHE-Quản trị kinh doanh thương mại27.19CCQT SAT hoặc ACT
64POHE6Quản lý thị trường24.38CCQT SAT hoặc ACT
65POHE7POHE-Thẩm định giá24.74CCQT SAT hoặc ACT