Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 22.25 2022: 21.5 2021: 23.5 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 22.25 2022: 21.5 2021: 23.5 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 22.25 2022: 21.5 2021: 23.5 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 22.25 2022: 21 2021: 24.5 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 22.25 2022: 21 2021: 24.5 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 22.25 2022: 21 2021: 24.5 |
|
7 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 20 2022: 18 2021: 22.75 |
|
8 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 20 2022: 18 2021: 22.75 |
|
9 | 7340116 | Bất động sản | A04 | 2023: 20 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 20 2022: 18 2021: 22.75 |
|
11 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 21 |
|
12 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 21 |
|
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D01 |
2023: 17 2022: 17 2021: 21 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | -- |
2023: 730 2022: 700 2021: 730 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 730 2022: 700 2021: 705 |
|
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | -- |
2023: 706 2022: 700 2021: 741 |
|
4 | 7340116 | Bất động sản | -- |
2023: 700 2022: 700 2021: 715 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 25 2021: 22 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 25 2021: 22 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 25 2021: 22 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 25 2021: 24 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 25 2021: 24 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 25 2021: 24 |
|
7 | 7340116 | Bất động sản | A00 |
2023: 22.58 2021: 20 |
|
8 | 7340116 | Bất động sản | A01 |
2023: 22.58 2021: 20 |
|
9 | 7340116 | Bất động sản | A04 |
2023: 22.58 2021: 20 |
|
10 | 7340116 | Bất động sản | D01 |
2023: 22.58 2021: 20 |
|
11 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 |
2023: 19 2021: 20 |
|
12 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A01 |
2023: 19 2021: 20 |
|
13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D01 |
2023: 19 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại