Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 15 2022: 14 2021: 16 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 16 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 15 2022: 14 2021: 16 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 15 2022: 14 2021: 16 |
|
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 | 2023: 14 | |
6 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | B00 | 2023: 14 | |
7 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | C02 | 2023: 14 | |
8 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D08 | 2023: 14 |
Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 550 2022: 550 |
|
2 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | -- | 2023: 550 |
Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 16 2022: 18 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 16 2022: 18 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 16 2022: 18 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 16 2022: 18 |
|
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00 | 2023: 15 | |
6 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | B00 | 2023: 15 | |
7 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | C02 | 2023: 15 | |
8 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D08 | 2023: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kiên Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại