Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00 |
2023: 23.25 2021: 24.65 |
|
2 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A01 |
2023: 23.25 2021: 24.65 |
|
3 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | D07 |
2023: 23.25 2021: 24.65 |
|
4 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A00 |
2023: 21.5 2021: 23.99 |
|
5 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A01 |
2023: 21.5 2021: 23.99 |
|
6 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | D07 | 2023: 21.5 |
Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | K00 | 2023: 54.37 | |
2 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | K00 | 2023: 50.4 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ vật liệu