Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 24.77 2022: 25.25 2021: 25.65 |
|
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 24.77 2022: 25.25 2021: 25.65 |
|
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 24.77 2022: 25.25 2021: 25.65 |
|
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D90 | 2023: 24.77 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D03 |
2022: 25.25 2021: 25.65 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 2023: 25.05 | |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 2023: 25.05 | |
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 2023: 25.05 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D90 | 2023: 25.05 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | -- |
2023: 19.2 2022: 90 |
Mã trường: DTL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | -- | 2023: 16.6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Thăng Long để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế