Mã trường: HHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840104D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A00 |
2022: 26.25 2021: 26.25 |
|
2 | 7840104D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A01 |
2022: 26.25 2021: 26.25 |
|
3 | 7840104D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | C01 |
2022: 26.25 2021: 26.25 |
|
4 | 7840104D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | D01 |
2022: 26.25 2021: 26.25 |
|
5 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A00 |
2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
6 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A01 |
2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
7 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | C01 |
2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
8 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | D01 |
2022: 25.75 2021: 25.75 |
|
9 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) | D15 |
2022: 24.25 2021: 24.85 |
|
10 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) | A01 |
2022: 24.25 2021: 24.85 |
|
11 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) | D07 |
2022: 24.25 2021: 24.85 |
|
12 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) | D01 |
2022: 24.25 2021: 24.85 |
|
13 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00 |
2022: 24 2021: 24.35 |
|
14 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A01 |
2022: 24 2021: 24.35 |
|
15 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | C01 |
2022: 24 2021: 24.35 |
|
16 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | D01 |
2022: 24 2021: 24.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế