Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2023: 24.92 2022: 24.55 2021: 26.45 |
|
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2 |
2023: 24.92 2022: 24.55 2021: 26.45 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 24.86 2022: 24.73 2021: 26.19 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 24.86 2022: 24.73 2021: 26.19 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 24.3 2022: 24.09 2021: 25.89 |
|
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2023: 24.02 2022: 23.78 2021: 25.81 |
|
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 |
2023: 24.02 2022: 23.78 2021: 25.81 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 27.34 2022: 27.1 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 27.34 2022: 27.1 |
|
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 |
2023: 27.2 2022: 27.09 |
|
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2 |
2023: 27.2 2022: 27.09 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 27.09 2022: 27.6 |
|
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2023: 26.68 2022: 26.41 |
|
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 |
2023: 26.68 2022: 26.41 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ