Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 24 2022: 22 2021: 19 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 24 2022: 22 2021: 19 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 24 2022: 22 2021: 19 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 24 2022: 22 2021: 19 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 23.51 2022: 21 2021: 19 |
|
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 23.51 2022: 21 2021: 19 |
|
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D10 |
2023: 23.51 2022: 21 2021: 19 |
|
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 23.51 2022: 21 2021: 19 |
|
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01 |
2023: 17.25 2022: 21 2021: 20.5 |
|
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 |
2023: 17.25 2022: 21 2021: 20.5 |
|
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D10 |
2023: 17.25 2022: 21 2021: 20.5 |
|
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D15 |
2023: 17.25 2022: 21 2021: 20.5 |
|
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17.5 |
|
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17.5 |
|
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D10 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17.5 |
|
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D15 |
2023: 16 2022: 21 2021: 17.5 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | -- | 2023: 550 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 2022: 550 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2022: 550 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 2022: 550 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 2022: 550 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | -- | 2023: 550 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 2022: 550 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 2022: 550 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D10 | 2022: 550 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D15 | 2022: 550 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | -- | 2023: 550 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 2022: 550 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 2022: 550 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D10 | 2022: 550 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 2022: 550 | |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | -- | 2023: 550 | |
17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01 | 2022: 550 | |
18 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 2022: 550 | |
19 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D10 | 2022: 550 | |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D15 | 2022: 550 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D10 |
2023: 18 2022: 18 |
|
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D10 |
2023: 18 2022: 18 |
|
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
|
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D10 |
2023: 18 2022: 18 |
|
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 18 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hiến để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ