Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 2023: 38.02
2021: 38.07
2 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R26 2023: 38.02
2021: 38.07
3 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 2023: 36.52
2021: 36.82
4 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R22 2023: 36.52
5 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp A01 2023: 36.52
6 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R27 2023: 36.52
7 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 2023: 36.02
2021: 36.32
8 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R25 2023: 36.02
2021: 36.32
9 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R24 2021: 36.82
10 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 2023: 36.97
2021: 37.57
11 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R26 2023: 36.97
2021: 37.57
12 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01 2023: 35.47
2021: 36.32
13 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R22 2023: 35.47
14 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) A01 2023: 35.47
15 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R27 2023: 35.47
16 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 2023: 34.97
2021: 35.82
17 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R25 2023: 34.97
2021: 35.82
18 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R24 2021: 36.32
19 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D78 2023: 36.6
2021: 36.95
20 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R26 2023: 36.6
2021: 36.95
21 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D01 2023: 35.6
2021: 35.95
22 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R22 2023: 35.6
23 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại A01 2023: 35.6
24 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R27 2023: 35.6
25 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D72 2023: 35.1
2021: 35.45
26 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R25 2023: 35.1
2021: 35.45
27 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R24 2021: 35.95
28 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78 2023: 36.52
2021: 36.85
29 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R26 2023: 36.52
2021: 36.85
30 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01 2023: 35.52
2021: 35.85
31 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R22 2023: 35.52
32 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế A01 2023: 35.52
33 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R27 2023: 35.52
34 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72 2023: 35.02
2021: 35.35
35 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R25 2023: 35.02
2021: 35.35
36 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R24 2021: 35.85
37 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 2023: 36.17
2021: 36.92
38 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R26 2023: 36.17
2021: 36.92
39 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01 2023: 35.17
2021: 35.92
40 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R22 2023: 35.17
41 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) A01 2023: 35.17
42 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R27 2023: 35.17
43 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 2023: 34.67
2021: 35.42
44 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R25 2023: 34.67
2021: 35.42
45 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R24 2021: 35.92
46 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 35.75
2021: 36.65
47 7220201 Ngôn ngữ Anh R26 2023: 35.75
2021: 36.65
48 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 35
2021: 36.15
49 7220201 Ngôn ngữ Anh R22 2023: 35
50 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 35
51 7220201 Ngôn ngữ Anh R27 2023: 35
52 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 2023: 34.5
2021: 35.65
53 7220201 Ngôn ngữ Anh R25 2023: 34.5
2021: 35.65
54 7220201 Ngôn ngữ Anh R24 2021: 36.15
Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 2023: 9.5
2021: 9.57
2 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R22 2023: 9.5
3 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 2023: 9.5
2021: 9.57
4 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R25 2023: 9.5
2021: 9.57
5 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 2023: 9.5
2021: 9.57
6 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R26 2023: 9.5
2021: 9.57
7 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp A01 2023: 9.5
8 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R27 2023: 9.5
9 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R24 2021: 9.57
10 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01 2023: 9.36
2021: 9.6
11 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R22 2023: 9.36
12 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 2023: 9.36
2021: 9.6
13 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R25 2023: 9.36
2021: 9.6
14 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 2023: 9.36
2021: 9.6
15 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R26 2023: 9.36
2021: 9.6
16 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) A01 2023: 9.36
17 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R27 2023: 9.36
18 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R24 2021: 9.6
19 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D01 2023: 9.33
2021: 9.42
20 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R22 2023: 9.33
21 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D72 2023: 9.33
2021: 9.42
22 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R25 2023: 9.33
2021: 9.42
23 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D78 2023: 9.33
2021: 9.42
24 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R26 2023: 9.33
2021: 9.42
25 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại A01 2023: 9.33
26 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại R27 2023: 9.33
27 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R24 2021: 9.42
28 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01 2023: 9.3
2021: 9.42
29 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R22 2023: 9.3
30 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72 2023: 9.3
2021: 9.42
31 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R25 2023: 9.3
2021: 9.42
32 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78 2023: 9.3
2021: 9.42
33 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R26 2023: 9.3
2021: 9.42
34 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế A01 2023: 9.3
35 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế R27 2023: 9.3
36 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R24 2021: 9.42
37 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01 2023: 9.26
2021: 9.5
38 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R22 2023: 9.26
39 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 2023: 9.26
2021: 9.5
40 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R25 2023: 9.26
2021: 9.5
41 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 2023: 9.26
2021: 9.5
42 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R26 2023: 9.26
2021: 9.5
43 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) A01 2023: 9.26
44 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R27 2023: 9.26
45 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R24 2021: 9.5
46 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 9.19
2021: 9.45
47 7220201 Ngôn ngữ Anh R22 2023: 9.19
48 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 2023: 9.19
2021: 9.45
49 7220201 Ngôn ngữ Anh R25 2023: 9.19
2021: 9.45
50 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 9.19
2021: 9.45
51 7220201 Ngôn ngữ Anh R26 2023: 9.19
2021: 9.45
52 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 9.19
53 7220201 Ngôn ngữ Anh R27 2023: 9.19
54 7220201 Ngôn ngữ Anh R24 2021: 9.45

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ