Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 35.55
2022: 35.57
2021: 36.9
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 35.55
2022: 35.57
2021: 36.9
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D90 2023: 35.55
2022: 35.57
2021: 36.9
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 35.55
2022: 35.32
2021: 37.13
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 35.55
2022: 35.32
2021: 37.13
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 35.55
2022: 35.32
2021: 37.13
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D90 2023: 35.55
2022: 35.32
2021: 37.13
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 35.4
2022: 34.92
2021: 36.83
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 35.4
2022: 34.92
2021: 36.83
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 35.4
2022: 34.92
2021: 36.83
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D90 2023: 35.4
2022: 34.92
2021: 36.83
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 34.65
2022: 34.23
2021: 36.53
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 34.65
2022: 34.23
2021: 36.53
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 34.65
2022: 34.23
2021: 36.53
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D90 2023: 34.65
2022: 34.23
2021: 36.53
16 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 2023: 34.35
2022: 32.83
2021: 35.92
17 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 2023: 34.35
2022: 32.83
2021: 35.92
18 7220205 Ngôn ngữ Đức D78 2023: 34.35
2022: 32.83
2021: 35.92
19 7220205 Ngôn ngữ Đức D90 2023: 34.35
2022: 32.83
2021: 35.92
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 34.12
2022: 32.99
2021: 35.77
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 34.12
2022: 32.99
2021: 35.77
22 7220203 Ngôn ngữ Pháp D78 2023: 34.12
2022: 32.99
2021: 35.77
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D90 2023: 34.12
2022: 32.99
2021: 35.77
24 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 33.3
2022: 31.2
2021: 35.19
25 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 33.3
2022: 31.2
2021: 35.19
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 33.3
2022: 31.2
2021: 35.19
27 7220202 Ngôn ngữ Nga D90 2023: 33.3
2022: 31.2
2021: 35.19
28 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01 2023: 33.04
2022: 30.49
2021: 34
29 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D78 2023: 33.04
2022: 30.49
2021: 34
30 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D90 2023: 33.04
2022: 30.49
2021: 34
Mã trường: QHF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 960
2 7220202 Ngôn ngữ Nga -- 2023: 960
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp -- 2023: 960
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 960
5 7220205 Ngôn ngữ Đức -- 2023: 960
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 960
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 960
8 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập -- 2023: 960
Mã trường: QHF
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 110
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 105
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 105
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 100
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp -- 2023: 95
6 7220205 Ngôn ngữ Đức -- 2023: 95
7 7220202 Ngôn ngữ Nga -- 2023: 90
8 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập -- 2023: 90

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ