Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 25.02
2021: 20
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 25.02
2022: 32.73
2021: 20
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D11 2023: 25.02
2022: 32.73
2021: 20
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D12 2023: 25.02
2022: 32.73
2021: 20
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 24.63
2022: 32.75
2021: 24
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 24.63
2022: 32.75
2021: 24
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 24.63
2022: 32.75
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D11 2023: 24.63
2022: 32.75
2021: 24
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc DD2 2021: 24
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 20.1
2022: 6.28
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 19.25
2022: 7.12
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 28.32
2021: 35
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 28.32
2022: 38.2
2021: 35
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D11 2023: 28.32
2022: 38.2
2021: 35
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D12 2023: 28.32
2022: 38.2
2021: 35
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 27.57
2022: 37.54
2021: 36
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 27.57
2022: 37.54
2021: 36
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 27.57
2022: 37.54
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D11 2023: 27.57
2022: 37.54
2021: 36
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc DD2 2021: 36
Mã trường: SP2
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 20.1
2022: 6.28
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 19.25
2022: 7.12

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ