Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 16 2022: 17.25 2021: 16 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 16 2022: 17.25 2021: 16 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 16 2022: 17.25 2021: 16 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 16 2022: 17.25 2021: 16 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16.5 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16.5 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16.5 |
|
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 16 2022: 21 2021: 16.5 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 2022: 600 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 | 2022: 600 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | 2022: 600 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 | 2022: 600 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2022: 600 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 | 2022: 600 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 | 2022: 600 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2022: 600 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 20 2022: 22.25 2021: 19 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 20 2022: 22.25 2021: 19 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 20 2022: 22.25 2021: 19 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 20 2022: 22.25 2021: 19 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 20 2022: 22 2021: 20 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 20 2022: 22 2021: 20 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 20 2022: 22 2021: 20 |
|
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 20 2022: 22 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Thương TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa