Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2023: 18 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 18 2022: 25 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 18 2022: 25 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 18 2022: 25 2021: 16 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2022: 25 2021: 16 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B02 | 2021: 16 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B04 | 2021: 16 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2023: 18 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2023: 19 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01 |
2023: 19 2022: 28 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 19 2022: 28 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 19 2022: 28 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2022: 28 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2023: 18 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2023: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa