Mã trường: KTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | B00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | B00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 |
2023: 17 2021: 14.25 |
|
10 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 |
2023: 17 2021: 14.25 |
|
11 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | B00 |
2023: 17 2021: 14.25 |
|
12 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D01 |
2023: 17 2021: 14.25 |
|
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | B00 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
|
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.25 |
Mã trường: KTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | B00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5K2 | 2022: 18 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 122 | 2022: 18 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | B00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
11 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 5K2 | 2022: 18 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 122 | 2022: 18 | |
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | B00 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 5K2 | 2022: 18 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 122 | 2022: 18 | |
19 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00 | 2021: 6 | |
20 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A01 | 2021: 6 | |
21 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | B00 | 2021: 6 | |
22 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | D01 | 2021: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông