Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 17.5 2022: 16 2021: 19 |
|
2 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 17.5 2022: 16 2021: 19 |
|
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 17.5 2022: 16 2021: 19 |
|
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D07 |
2023: 17.5 2022: 16 2021: 19 |
|
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
6 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D07 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 17 |
|
9 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A01 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 16 |
|
11 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | D01 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 16 |
|
12 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | D07 |
2023: 16.5 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 |
2023: 20 2021: 20 |
|
2 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
3 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
4 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D07 |
2023: 20 2021: 20 |
|
5 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A00 |
2023: 20 2021: 20 |
|
6 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
7 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
8 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D07 |
2023: 20 2021: 20 |
|
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
2023: 20 2021: 20 |
|
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
2023: 20 2021: 20 |
|
12 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D07 |
2023: 20 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Mở TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông