Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | A00 |
2023: 15.5 2022: 15 |
|
2 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | B00 |
2023: 15.5 2022: 15 |
|
3 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | D01 |
2023: 15.5 2022: 15 |
|
4 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | D10 |
2023: 15.5 2022: 15 |
|
5 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00 | 2021: 15.25 | |
6 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | B00 | 2021: 15.25 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | D07 | 2021: 15.25 | |
8 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | D01 | 2021: 15.25 |
Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00 | 2023: 18.5 | |
2 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | B00 | 2023: 18.5 | |
3 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | D01 | 2023: 18.5 | |
4 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | D10 | 2023: 18.5 | |
5 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00 | 2021: 18.5 | |
6 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | B00 | 2021: 18.5 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | D07 | 2021: 18.5 | |
8 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | D01 | 2021: 18.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Mỏ - Địa chất