Mã trường: DTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 15 2022: 16 2021: 15 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A06 |
2023: 15 2022: 16 2021: 15 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B02 |
2023: 15 2022: 16 2021: 15 |
|
4 | 7640101 | Thú y | C02 |
2023: 15 2022: 16 2021: 15 |
|
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 | 2021: 15 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 | 2021: 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 | 2021: 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | 2021: 15 |
Mã trường: DTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 500 2022: 500 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A06 |
2023: 500 2022: 500 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B02 |
2023: 500 2022: 500 |
|
4 | 7640101 | Thú y | C02 |
2023: 500 2022: 500 |
Mã trường: DTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 16.5 2022: 16.5 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A06 |
2023: 16.5 2022: 16.5 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B02 |
2023: 16.5 2022: 16.5 |
|
4 | 7640101 | Thú y | C02 |
2023: 16.5 2022: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Đô để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y