Mã trường: HDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
2 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
3 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | C14 | 2023: 15 | |
4 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | C20 | 2023: 15 | |
5 | 7620106 | ĐH Chăn nuôi - Thú y | B03 | 2022: 15 | |
6 | 7620106 | ĐH Chăn nuôi - Thú y | C18 | 2022: 15 | |
7 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | A00 | 2021: 15 | |
8 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | B00 | 2021: 15 | |
9 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | B03 | 2021: 15 | |
10 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | C18 | 2021: 15 |
Mã trường: HDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | A00 | 2023: 16.5 | |
2 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | B00 | 2023: 16.5 | |
3 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | C14 | 2023: 16.5 | |
4 | 7620106 | Chăn nuôi-Thú y | C20 | 2023: 16.5 | |
5 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | A00 | 2021: 16.5 | |
6 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | B00 | 2021: 16.5 | |
7 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | B03 | 2021: 16.5 | |
8 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | C18 | 2021: 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hồng Đức để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y