Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A02 |
2023: 23.7 2022: 21.6 2021: 24.5 |
|
2 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 23.7 2022: 21.6 2021: 24.5 |
|
3 | 7640101 | Thú y | B08 |
2023: 23.7 2022: 21.6 2021: 24.5 |
|
4 | 7640101 | Thú y | D07 |
2023: 23.7 2022: 21.6 2021: 24.5 |
|
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 15 2022: 15.75 2021: 21 |
|
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 |
2023: 15 2022: 15.75 2021: 21 |
|
7 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 15 2022: 15.75 2021: 21 |
|
8 | 7620105 | Chăn nuôi | B08 |
2023: 15 2022: 15.75 2021: 21 |
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | B00 |
2023: 27.25 2022: 28 2021: 27.75 |
|
2 | 7640101 | Thú y | A02 |
2023: 27.25 2022: 28 |
|
3 | 7640101 | Thú y | D07 |
2023: 27.25 2022: 28 2021: 27.75 |
|
4 | 7640101 | Thú y | B08 |
2023: 27.25 2022: 28 |
|
5 | 7640101 | Thú y | A00 | 2021: 27.75 | |
6 | 7640101 | Thú y | D08 | 2021: 27.75 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 18 2022: 23.75 2021: 20 |
|
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A02 |
2023: 18 2022: 23.75 2021: 20 |
|
9 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 18 2022: 23.75 2021: 20 |
|
10 | 7620105 | Chăn nuôi | B08 |
2023: 18 2022: 23.75 |
|
11 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y