Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01 |
2023: 30.5 2022: 27 2021: 32.8 |
|
2 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | D01 |
2023: 30.5 2022: 27 2021: 32.8 |
|
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | T00 |
2023: 30.5 2022: 27 2021: 32.8 |
|
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | T01 |
2023: 30.5 2022: 27 2021: 32.8 |
|
5 | 7810302 | Golf | A01 |
2022: 23 2021: 23 |
|
6 | 7810302 | Golf | D01 |
2022: 23 2021: 23 |
|
7 | 7810302 | Golf | T00 |
2022: 23 2021: 23 |
|
8 | 7810302 | Golf | T01 |
2022: 23 2021: 23 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | D01 | 2023: 32.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thể dục - Thể thao