Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D14 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 2021: 550 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 2021: 550 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 2021: 550 | |
4 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 2021: 550 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
4 | 7310401 | Tâm lý học | D14 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tâm lý