Điểm chuẩn vào trường NTTU - Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo 4 phương thức như sau: Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển kết quả học bạ THPT; Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TPHCM & Đại học Quốc gia Hà Nội; Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển.
Điểm chuẩn trường NTTU - ĐH Nguyễn Tất Thành năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ và ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
6 | 7720301 | Diều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
24 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
27 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
29 | 7580101 | Kiến trúc | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
30 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 15 | |
31 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
32 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01; V01; H00; H01 | 15 | |
33 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
34 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
35 | 7310608 | Đông Phương học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
36 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
37 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
38 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
40 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
41 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 15 | |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
45 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
47 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
49 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
50 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
51 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
52 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
53 | 7720203 | Hóa Dược | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
54 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
55 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
56 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
57 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
58 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
59 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
61 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
62 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
63 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 8.3 | Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 8 | Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 8 | Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi | |
4 | 7720201 | Dược học | 8 | Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 6.5 | Điểm TB học bạ; HL12 Khá | |
6 | 7720301 | Diều dưỡng | 6.5 | Điểm TB học bạ; HL12 Khá | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6.5 | Điểm TB học bạ; HL12 Khá | |
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6.5 | Điểm TB học bạ; HL12 Khá | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 6 | Điểm TB học bạ | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 6 | Điểm TB học bạ | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Điểm TB học bạ | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6 | Điểm TB học bạ | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TB học bạ | |
14 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Điểm TB học bạ | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6 | Điểm TB học bạ | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm TB học bạ | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm TB học bạ | |
18 | 7340301 | Kế toán | 6 | Điểm TB học bạ | |
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 6 | Điểm TB học bạ | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Điểm TB học bạ | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Điểm TB học bạ | |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Điểm TB học bạ | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TB học bạ | |
24 | 7310630 | Việt Nam học | 6 | Điểm TB học bạ | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Điểm TB học bạ | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 6 | Điểm TB học bạ | |
27 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 6 | Điểm TB học bạ | |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | 6 | Điểm TB học bạ | |
29 | 7580101 | Kiến trúc | 6 | Điểm TB học bạ | |
30 | 7210205 | Thanh Nhạc | 6 | Điểm TB học bạ | |
31 | 7210208 | Piano | 6 | Điểm TB học bạ | |
32 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 6 | Điểm TB học bạ | |
33 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 6 | Điểm TB học bạ | |
34 | 7520403 | Vật lý y khoa | 6 | Điểm TB học bạ | |
35 | 7310608 | Đông Phương học | 6 | Điểm TB học bạ | |
36 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TB học bạ | |
37 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Điểm TB học bạ | |
38 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm TB học bạ | |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | 6 | Điểm TB học bạ | |
40 | 7340115 | Marketing | 6 | Điểm TB học bạ | |
41 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TB học bạ | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 6 | Điểm TB học bạ | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 6 | Điểm TB học bạ | |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 6 | Điểm TB học bạ | |
45 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 6 | Điểm TB học bạ | |
46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 6 | Điểm TB học bạ | |
47 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 6 | Điểm TB học bạ | |
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 6 | Điểm TB học bạ | |
49 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 6 | Điểm TB học bạ | |
50 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 6 | Điểm TB học bạ | |
51 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 6 | Điểm TB học bạ | |
52 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 6 | Điểm TB học bạ | |
53 | 7720203 | Hóa Dược | 6 | Điểm TB học bạ | |
54 | 7640101 | Thú y | 6 | Điểm TB học bạ | |
55 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 6 | Điểm TB học bạ | |
56 | 7380101 | Luật | 6.5 | Điểm TB học bạ | |
57 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 6 | Điểm TB học bạ | |
58 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 6 | Điểm TB học bạ | |
59 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 6 | Điểm TB học bạ | |
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 6 | Điểm TB học bạ | |
61 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 6 | Điểm TB học bạ | |
62 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 6 | Điểm TB học bạ | |
63 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 650 | HL12 Giỏi | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 600 | HL12 Giỏi | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 570 | HL12 Giỏi | |
4 | 7720201 | Dược học | 570 | HL12 Giỏi | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 550 | HL12 Khá | |
6 | 7720301 | Diều dưỡng | 550 | HL12 Khá | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 | HL12 Khá | |
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 | HL12 Khá | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 550 | ||
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 550 | ||
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | ||
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 550 | ||
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 550 | ||
14 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 550 | ||
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 550 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 550 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
18 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 550 | ||
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 550 | ||
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
24 | 7310630 | Việt Nam học | 550 | ||
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 550 | ||
27 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 550 | ||
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | 550 | ||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
30 | 7210205 | Thanh Nhạc | 550 | ||
31 | 7210208 | Piano | 550 | ||
32 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 550 | ||
33 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 550 | ||
34 | 7520403 | Vật lý y khoa | 550 | ||
35 | 7310608 | Đông Phương học | 550 | ||
36 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 | ||
37 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
38 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
40 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
41 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 550 | ||
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 | ||
45 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 550 | ||
46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
47 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 550 | ||
49 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 550 | ||
50 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 550 | ||
51 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 550 | ||
52 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 550 | ||
53 | 7720203 | Hóa Dược | 550 | ||
54 | 7640101 | Thú y | 550 | ||
55 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 550 | ||
56 | 7380101 | Luật | 550 | ||
57 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 550 | ||
58 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 550 | ||
59 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 550 | ||
61 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 550 | ||
62 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 550 | ||
63 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 85 | HL12 Giỏi | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 75 | HL12 Giỏi | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 70 | HL12 Giỏi | |
4 | 7720201 | Dược học | 70 | HL12 Giỏi | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 70 | HL12 Khá | |
6 | 7720301 | Diều dưỡng | 70 | HL12 Khá | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 70 | HL12 Khá | |
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | HL12 Khá | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 70 | ||
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 70 | ||
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 70 | ||
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 | ||
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 70 | ||
14 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 70 | ||
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 70 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ||
18 | 7340301 | Kế toán | 70 | ||
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 70 | ||
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 70 | ||
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ||
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ||
24 | 7310630 | Việt Nam học | 70 | ||
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ||
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 70 | ||
27 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 70 | ||
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | 70 | ||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 70 | ||
30 | 7210205 | Thanh Nhạc | 70 | ||
31 | 7210208 | Piano | 70 | ||
32 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 70 | ||
33 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 70 | ||
34 | 7520403 | Vật lý y khoa | 70 | ||
35 | 7310608 | Đông Phương học | 70 | ||
36 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 70 | ||
37 | 7310401 | Tâm lý học | 70 | ||
38 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 70 | ||
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ||
40 | 7340115 | Marketing | 70 | ||
41 | 7810101 | Du lịch | 70 | ||
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 70 | ||
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 70 | ||
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 70 | ||
45 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | ||
46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 70 | ||
47 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 70 | ||
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 70 | ||
49 | 7480201_CNST | Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | 70 | ||
50 | 7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | 70 | ||
51 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo) | 70 | ||
52 | 7340115_DM | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 70 | ||
53 | 7720203 | Hóa Dược | 70 | ||
54 | 7640101 | Thú y | 70 | ||
55 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 70 | ||
56 | 7380101 | Luật | 70 | ||
57 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 70 | ||
58 | 7340101_KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | 70 | ||
59 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 70 | ||
61 | 7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | 70 | ||
62 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | 70 | ||
63 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | 70 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com