Điểm chuẩn vào trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023
Điểm chuẩn trường ĐH Nguyễn Tất Thành năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8 theo các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, học bạ THPT, đánh giá năng lực ĐHQGHN, ĐHQGHCM. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M07; M01; M09 | 20 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 15 | |
3 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 15 | |
5 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 | 15 | |
6 | 7210236 | Quay phim | N05 | 15 | |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
8 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
13 | 7310608 | Đông Phương học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
24 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
26 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
31 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; A01; B00; D90 | 15 | |
33 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
34 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
35 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
36 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D90 | 15 | |
38 | 7580101 | Kiến trúc | H00; H01; H02; H07 | 15 | |
39 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
40 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
41 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
42 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23 | |
43 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
44 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
45 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
46 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
47 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 | |
48 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03 | 15 | |
49 | 7810103 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
51 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
52 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 8.3 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 8 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 6.5 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 6.5 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 6.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 6 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; A01; B00; D90 | 6 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D90 | 6 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D90 | 6 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 6.3 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 6.3 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 6.3 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 6 | |
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | H00; H01; H02; H07 | 6 | |
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 6 | |
28 | 7210208 | Piano | N00 | 6 | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 6 | |
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 | 6 | |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
34 | 7310608 | Đông Phương học | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 6 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 6 | |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 6.3 | |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
41 | 7810103 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 6 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 6 | |
44 | 7210236 | Quay phim | N05 | 6 | |
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 6 | |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M07; M01; M09 | 8 | |
50 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03 | 6 | |
51 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
52 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 6.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 650 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 570 | ||
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 550 | ||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 550 | ||
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 | ||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 550 | ||
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 550 | ||
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | ||
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 550 | ||
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 550 | ||
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 550 | ||
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 550 | ||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 550 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 550 | ||
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 550 | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học | 550 | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 550 | ||
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 550 | ||
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | 550 | ||
26 | 7580101 | Kiến trúc | 550 | ||
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | 550 | ||
28 | 7210208 | Piano | 550 | ||
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 550 | ||
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | 550 | ||
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | 550 | ||
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 550 | ||
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | 550 | ||
34 | 7310608 | Đông Phương học | 550 | ||
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 | ||
36 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
39 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 550 | ||
41 | 7810103 | Du lịch | 550 | ||
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 550 | ||
44 | 7210236 | Quay phim | 550 | ||
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 | ||
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 550 | ||
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 550 | ||
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 570 | ||
50 | 7210236 | Quản lý bệnh viện | 550 | ||
51 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 550 | ||
52 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 85 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 70 | ||
3 | 7720110 | Y học dự phòng | 70 | ||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 70 | ||
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 70 | ||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 70 | ||
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 70 | ||
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 70 | ||
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 70 | ||
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 70 | ||
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | 70 | ||
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 70 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 70 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 70 | ||
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 70 | ||
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học | 70 | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ||
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 70 | ||
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 70 | ||
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | 70 | ||
26 | 7580101 | Kiến trúc | 70 | ||
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | 70 | ||
28 | 7210208 | Piano | 70 | ||
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 70 | ||
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | 70 | ||
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | 70 | ||
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | 70 | ||
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | 70 | ||
34 | 7310608 | Đông Phương học | 70 | ||
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 70 | ||
36 | 7310401 | Tâm lý học | 70 | ||
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 70 | ||
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ||
39 | 7340115 | Marketing | 70 | ||
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 70 | ||
41 | 7810103 | Du lịch | 70 | ||
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 70 | ||
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | 70 | ||
44 | 7210236 | Quay phim | 70 | ||
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 70 | ||
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 70 | ||
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 70 | ||
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 70 | ||
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 70 | ||
50 | 7210236 | Quản lý bệnh viện | 70 | ||
51 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 70 | ||
52 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com