Điểm chuẩn vào trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2022
Điểm chuẩn trường ĐH Nguyễn Tất Thành năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9. Điểm chuẩn của các ngành bậc Đại học năm 2022 phương thức xét điểm thi THPT của trường cao nhất 25 điểm - ngành Y khoa.
Xem chi tiết điểm chuẩn của 3 phương thức phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 | 15 | |
28 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 | 15 | |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
34 | 7310608 | Đông Phương học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 18 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
41 | 7810103 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 15 | |
44 | 7210236 | Quay phim | N05 | 15 | |
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M07; M01; M09 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 8.4 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 8 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 6.5 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 6.5 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 6.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 6 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; A01; B00; D07 | 6 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 6 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 6 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 6 | |
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H00; H01 | 6 | |
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 | 6 | |
28 | 7210208 | Piano | N00 | 6 | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | V00; V01; H00; H01 | 6 | |
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 | 6 | |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
34 | 7310608 | Đông Phương học | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 6 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D14 | 6 | |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
41 | 7810103 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 6 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 6 | |
44 | 7210236 | Quay phim | N05 | 6 | |
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 6 | |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 6 | |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M07; M01; M09 | 8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL | 650 | |
2 | 7720201 | Dược học | NL | 570 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | NL | 550 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 550 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 550 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL | 550 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | NL | 550 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL | 550 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | NL | 550 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL | 550 | |
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | NL | 550 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL | 550 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | NL | 550 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL | 550 | |
15 | 7340301 | Kế toán | NL | 550 | |
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | NL | 550 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL | 550 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL | 550 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL | 550 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL | 550 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | NL | 550 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL | 550 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NL | 550 | |
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | NL | 550 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | NL | 550 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | NL | 550 | |
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | NL | 550 | |
28 | 7210208 | Piano | NL | 550 | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | NL | 550 | |
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | NL | 550 | |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | NL | 550 | |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | NL | 550 | |
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | NL | 550 | |
34 | 7310608 | Đông Phương học | NL | 550 | |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NL | 550 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | NL | 550 | |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | NL | 550 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL | 550 | |
39 | 7340115 | Marketing | NL | 550 | |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | NL | 550 | |
41 | 7810103 | Du lịch | NL | 550 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | NL | 550 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | NL | 550 | |
44 | 7210236 | Quay phim | NL | 550 | |
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL | 550 | |
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | NL | 550 | |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL | 550 | |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NL | 550 | |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NL | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | NL | 85 | |
2 | 7720201 | Dược học | NL | 70 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | NL | 70 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 70 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 70 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL | 70 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | NL | 70 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL | 70 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | NL | 70 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL | 70 | |
11 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | NL | 70 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL | 70 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | NL | 70 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL | 70 | |
15 | 7340301 | Kế toán | NL | 70 | |
16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | NL | 70 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL | 70 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | NL | 70 | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | NL | 70 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL | 70 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | NL | 70 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | NL | 70 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NL | 70 | |
24 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | NL | 70 | |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | NL | 70 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | NL | 70 | |
27 | 7210205 | Thanh Nhạc | NL | 70 | |
28 | 7210208 | Piano | NL | 70 | |
29 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | NL | 70 | |
30 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | NL | 70 | |
31 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | NL | 70 | |
32 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | NL | 70 | |
33 | 7520403 | Vật lý y khoa | NL | 70 | |
34 | 7310608 | Đông Phương học | NL | 70 | |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NL | 70 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | NL | 70 | |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | NL | 70 | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | NL | 70 | |
39 | 7340115 | Marketing | NL | 70 | |
40 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | NL | 70 | |
41 | 7810103 | Du lịch | NL | 70 | |
42 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | NL | 70 | |
43 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | NL | 70 | |
44 | 7210236 | Quay phim | NL | 70 | |
45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL | 70 | |
46 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | NL | 70 | |
47 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL | 70 | |
48 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | NL | 70 | |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | NL | 70 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com