Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00 |
2023: 6139 2022: 65 2021: 27.35 |
|
2 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A01 |
2023: 6139 2022: 65 2021: 27.35 |
|
3 | 106 | Khoa học Máy tính | A00 |
2023: 79.84 2022: 75.99 2021: 28 |
|
4 | 106 | Khoa học Máy tính | A01 |
2023: 79.84 2022: 75.99 2021: 28 |
|
5 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00 |
2023: 78.26 2022: 66.86 2021: 27.35 |
|
6 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A01 |
2023: 78.26 2022: 66.86 2021: 27.35 |
|
7 | 206 | Khoa học Máy tính | A00 |
2023: 75.63 2022: 67.24 2021: 28 |
|
8 | 206 | Khoa học Máy tính | A01 |
2023: 75.63 2022: 67.24 2021: 28 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00 | 2022: 75.99 | |
2 | 106 | Khoa học Máy tính | A01 | 2022: 75.99 | |
3 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | -- | 2021: 974 | |
4 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00 | 2022: 67.24 | |
5 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A01 | 2022: 67.24 | |
6 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | -- | 2021: 972 | |
7 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00 | 2022: 66.86 | |
8 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A01 | 2022: 66.86 | |
9 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | -- | 2021: 940 | |
10 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00 | 2022: 65 | |
11 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A01 | 2022: 65 | |
12 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | -- | 2021: 937 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00 | 2023: 86.9 | |
2 | 106 | Khoa học Máy tính | A01 | 2023: 86.9 | |
3 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00 | 2023: 86.9 | |
4 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A01 | 2023: 86.9 | |
5 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00 | 2023: 85.9 | |
6 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A01 | 2023: 85.9 | |
7 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00 | 2023: 85.7 | |
8 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A01 | 2023: 85.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học