Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D90 | 2023: 15 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D07 |
2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A02 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
13 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2023: 550 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL | 2022: 550 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2021: 550 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2021: 550 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 | 2021: 550 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 2021: 550 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | -- | 2023: 550 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | NL | 2022: 550 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00 | 2021: 550 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A01 | 2021: 550 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | B00 | 2021: 550 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D07 | 2021: 550 | |
13 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | -- | 2023: 550 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | NL | 2022: 550 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00 | 2021: 550 | |
16 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A01 | 2021: 550 | |
17 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A02 | 2021: 550 | |
18 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B00 | 2021: 550 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A01 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | B00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D90 | 2023: 6 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | D07 |
2022: 6 2021: 6 |
|
10 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
11 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A01 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
12 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A02 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
13 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2023: 70 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL | 2022: 70 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | -- | 2023: 70 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | NL | 2022: 70 | |
5 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | -- | 2023: 70 | |
6 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | NL | 2022: 70 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa