Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301D | Kế toán | A00 |
2023: 26 2022: 25 |
|
2 | 7340301D | Kế toán | A01 |
2023: 26 2022: 25 2021: 25.25 |
|
3 | 7340301D | Kế toán | D01 |
2023: 26 2022: 25 2021: 25.25 |
|
4 | 7340301D | Kế toán | D90 |
2023: 26 2022: 25 2021: 25.25 |
|
5 | 7340301C | Kế toán | A00 |
2023: 24 2022: 23.75 |
|
6 | 7340301C | Kế toán | A01 |
2023: 24 2022: 23.75 2021: 24.25 |
|
7 | 7340301C | Kế toán | D01 |
2023: 24 2022: 23.75 2021: 24.25 |
|
8 | 7340301C | Kế toán | D90 |
2023: 24 2022: 23.75 2021: 24.25 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301D | Kế toán | A00 |
2023: 25.5 2022: 29.25 2021: 22 |
|
2 | 7340301D | Kế toán | A01 |
2023: 25.5 2022: 29.25 2021: 22 |
|
3 | 7340301D | Kế toán | D01 |
2023: 25.5 2022: 29.25 2021: 22 |
|
4 | 7340301D | Kế toán | D90 |
2023: 25.5 2022: 29.25 2021: 22 |
|
5 | 7340301C | Kế toán | A00 |
2023: 24.5 2022: 28.5 2021: 20 |
|
6 | 7340301C | Kế toán | A01 |
2023: 24.5 2022: 28.5 2021: 20 |
|
7 | 7340301C | Kế toán | D01 |
2023: 24.5 2022: 28.5 2021: 20 |
|
8 | 7340301C | Kế toán | D90 |
2023: 24.5 2022: 28.5 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán