1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Đồng Nai
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

Điểm chuẩn vào lớp 10 Đồng Nai 2025 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 11/6. Xem điểm chuẩn chi tiết các trường phía dưới.
1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Đồng Nai
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||
2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Đồng Nai
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 30.5 | - | 37.5 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 38.81 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 33.8 | - | - |
| 2. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 28.25 | - | 35.5 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 35.55 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 31.1 | - | - |
| 3. Chuyên Toán - Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 29.75 | - | - |
| 4. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 27.25 | - | 32.25 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 30.9 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 27.26 | - | - |
| 5. Chuyên sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 28 | - | - |
| 6. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 30 | - | 33 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 33.1 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 29.3 | - | - |
| 7. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 32 | - | 39 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 36.45 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 34.1 | - | - |
| 8. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 30.5 | - | 36.75 |
| 9. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 31.5 | - | 37.45 |
| 2 | THPT chuyên Quang Trung | 37.25 | - | - |
| 3 | THPT chuyên Bình Long | 34.75 | - | - |
| 10. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | 30.3 | - | 35 |
| 11. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | - | - | 36.75 |
| 12. Chuyên Không chuyên | ||||
| 1 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | - | - | 42.25 |
| 13. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT chuyên Quang Trung | 27.75 | - | - |
| 2 | THPT chuyên Bình Long | 34.1 | - | - |

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần
công nghệ giáo dục Thành Phát
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: lienhe@tuyensinh247.com
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội