1. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Lâm Đồng
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 39.15 | 37.5 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 35.45 | 33.8 | 32.05 |
| 2. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 21.5 | 31.2 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 27.05 | 14.35 | 26.3 |
| 3. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 20.8 | 32.1 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 20.2 | 26 | 29.75 |
| 4. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 28.075 | 30.025 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 24.175 | 29 | 28.225 |
| 5. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 26.1 | 32.33 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 26.05 | 27.4 | 26.1 |
| 6. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 32.5 | 32.15 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 30.1 | 28.85 | 27.9 |
| 7. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 37.6 | 38.95 | - |
| 2 | THPT Chuyên Bảo Lộc | 35.25 | 35 | 32.3 |
| 8. Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 35.2 | 23.1 | - |
| 9. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | 27.05 | 30 | - |
| 10. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt | - | 29.65 | - |


