1. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Tuyên Quang
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 34.75 | 29 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 33.95 | - |
| 2. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 32 | 31.75 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 31.15 | - |
| 3. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 32.65 | 29.25 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 29.75 | - |
| 4. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 33.75 | 31.75 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 26.15 | - |
| 5. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 35.25 | 36.25 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 37 | - |
| 6. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 29.5 | 25.6 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 25.25 | - |
| 7. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 33.75 | 26.25 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 25 | - |
| 8. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 34.85 | 31.65 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 31.7 | - |
| 9. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Tuyên Quang | 30.75 | 25.25 | - |
| 2 | Trường THPT chuyên tỉnh Hà Giang | - | 27.5 | - |


