1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Phú Thọ
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

Điểm chuẩn vào lớp 10 Phú Thọ 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 20/6. Xem chi tiết Điểm chuẩn vào lớp 10 Phú Thọ, Hòa Bình, Vĩnh Phúc 3 năm (2025, 2024, 2023) chi tiết từng trường phía dưới.
1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Phú Thọ
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||
2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Phú Thọ
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | - | 37.5 | - |
| 2 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | - | 41.5 | - |
| 1. Chuyên Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 40.75 | - | - |
| 2. Chuyên Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 44.75 | - | - |
| 3. Chuyên Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 41.5 | - | - |
| 4. Chuyên Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 41.5 | - | - |
| 5. Chuyên Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 43.75 | - | - |
| 6. Chuyên Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 47.25 | - | - |
| 7. Chuyên Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 37.1 | - | - |
| 8. Chuyên Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 44.85 | - | - |
| 9. Chuyên Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 40 | - | - |
| 10. Chuyên Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hùng Vương | 39.35 | - | - |
| 11. Chuyên Chuyên Trung | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 39.5 | - | - |
| 12. Chuyên Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 33 | - | - |
| 13. Chuyên Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 37 | - | - |
| 14. Chuyên Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 33 | - | - |
| 15. Chuyên Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 30.5 | - | - |
| 16. Chuyên Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 37.25 | - | - |
| 17. Chuyên Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 32.75 | - | - |
| 18. Chuyên Chuyên Nga | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 27.75 | - | - |
| 19. Chuyên Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 33.25 | - | - |
| 20. Chuyên Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 40 | - | - |
| 21. Chuyên Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 37 | - | - |
| 22. Chuyên Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | 37 | - | - |
| 23. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 38.25 | - | - |
| 24. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 41.5 | - | - |
| 25. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 40.25 | - | - |
| 26. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 42.75 | - | - |
| 27. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 43.75 | - | - |
| 28. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 44.25 | - | - |
| 29. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 40.5 | - | - |
| 30. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 43.75 | - | - |
| 31. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 44.09 | - | - |
| 32. Chuyên Pháp | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 38.09 | - | - |
| 33. Chuyên Nhật | ||||
| 1 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | 39.59 | - | - |
3. Điểm chuẩn các trường dân lập tại Phú Thọ
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần
công nghệ giáo dục Thành Phát
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: lienhe@tuyensinh247.com
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội