Điểm chuẩn vào lớp 10 Huế 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 17/6:
Đối với các trường phổ thông, điểm chuẩn cao nhất tập trung ở trung tâm thành phố Huế. Cụ thể, Trường THPT Hai Bà Trưng lớp ngoại ngữ tiếng Anh 30,6 điểm, ngoại ngữ tiếng Nhật 21,85 điểm. Trường THPT Nguyễn Huệ lớp ngoại ngữ tiếng Anh 27,6 điểm, ngoại ngữ tiếng Pháp 22,55 điểm và ngoại ngữ tiếng Nhật 20 điểm. Trường THPT Nguyễn Trường Tộ ngoại ngữ tiếng Anh 25,25 điểm.
TT | Trường | Lớp | Điểm chuẩn |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Anh | 37.2 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Hoá | 28.55 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Lý | 23.6 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Nhật | 32.55 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Pháp | 33.35 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Sinh | 32.05 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Sử | 31.6 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Tin | 30.8 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Toán | 34.9 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Văn | 35.55 |
1 | 01 - THPT Chuyên Quốc Học | Địa | 34.4 |
2 | 02 - THPT Hai Bà Trưng | Anh | 30.6 |
2 | 02 - THPT Hai Bà Trưng | Nhật | 21.85 |
3 | 03 - THPT Nguyễn Huệ | Anh | 27.6 |
3 | 03 - THPT Nguyễn Huệ | Pháp | 22.55 |
3 | 03 - THPT Nguyễn Huệ | Nhật | 20 |
4 | 04 - THPT Gia Hội | Anh | 18.75 |
5 | 05 - THPT Cao Thắng | Anh | 23.45 |
6 | 06 - THPT Bùi Thị Xuân | Anh | 16.2 |
7 | 07 - THPT Nguyễn Trường Tộ | Pháp | 8.55 |
8 | 08 - THPT Đặng Trần Côn | Anh | 12.3 |
9 | 09 - THPT Nguyễn Chí Thanh | Anh | 10.7 |
10 | 10 - THPT Phú Bài | Anh | 12.1 |
11 | 11 - THPT Phan Đăng Lưu | Anh | 22.15 |
12 | 12 - THPT Hóa Châu | Anh | 5.45 |
13 | 13 - THPT Tam Giang | Anh | 9.75 |
14 | 14 - THPT Phong Điền | Anh | 9.55 |
15 | 15 - THPT Nguyễn Đình Chiểu | Anh | 9.65 |
16 | 16 - THPT Trần Văn Kỷ | Anh | 11.65 |
17 | 17 - THPT Tố Hữu | Anh | 7.95 |
18 | 20 - THPT Hương Trà | Anh | 8.2 |
19 | 21 - THPT Đặng Huy Trứ | Anh | 6.05 |
20 | 22 - THPT Hương Vinh | Anh | 10.55 |
21 | 23 - THPT Bình Điền | Anh | 8.1 |
22 | 24 - THPT Thuận An | Anh | 14.1 |
23 | 25 - THPT Nguyễn Sinh Cung | Anh | 5.75 |
24 | 26 - THPT Vinh Xuân | Anh | 9.75 |
25 | 27 - THPT Hà Trung | Anh | 12.8 |
26 | 28 - THPT Hương Thủy | Anh | 9.5 |
27 | 29 - THPT An Lương Đông | Anh | 9.85 |
28 | 30 - THPT Phú Lộc | Anh | 5.45 |
29 | 31 - THPT Thừa Lưu | Anh | 10.9 |
30 | 32 - THPT Vinh Lộc | Anh | 5.45 |
31 | 33 - THPT A Lưới | Anh | 11.85 |
32 | 34 - THCS&THPT Trường Sơn | Anh | 10.7 |
33 | 35 - THCS&THPT Hồng Vân | Anh | 9.35 |
34 | 36 - THPT Nam Đông | Anh | 7.15 |
35 | 37 - Phổ thông DTNT thành phố | Anh | 19.82 |
Điểm chuẩn chính thức Huế năm 2021
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
No data |