Đã có Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT chuyên Lê Quý Đôn - tỉnh Quảng Trị năm 2023. Xem chi tiết dưới đây:
TT |
Lớp chuyên |
Số lượng chuyển thẳng |
Nguyện vọng 1 |
Số lượng trúng tuyển |
Nguyện vọng 2 |
Số lượng trúng tuyển |
1 |
Toán |
02 |
30.40 |
32 |
- |
0 |
2 |
Tin học |
01 |
25.50 |
29 |
33.35 (từ Vật lý sang) |
2 |
29.50 (từ Toán sang) |
1 |
|||||
3 |
Vật lý |
01 |
33.50 |
32 |
- |
0 |
4 |
Hóa học |
02 |
33.55 |
32 |
- |
0 |
5 |
Sinh học |
02 |
26.00 |
31 |
33.50 (từ Hóa học sang) |
1 |
6 |
Ngữ văn |
03 |
36.05 |
32 |
- |
0 |
7 |
Lịch sử |
01 |
25.65 |
11 |
35.15 (từ Ngữ Văn sang) |
4 |
34.55 (từ Tiếng Anh sang) |
1 |
|||||
8 |
Địa lý |
0 |
30.25 |
16 |
- |
0 |
9 |
Tiếng Anh |
02 |
34.60 |
60 |
- |
0 |
Tỉnh: Quảng Trị - 2022
Năm:
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 35.5 | Chuyên Toán | ||
2 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 33.25 | Chuyên Tin | ||
3 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.75 | Chuyên Lý | ||
4 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 37.5 | Chuyên Hóa | ||
5 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.5 | Chuyên Sinh | ||
6 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 35.5 | Chuyên Văn | ||
7 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 27.25 | Chuyên Sử | ||
8 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 30.5 | Chuyên Địa | ||
9 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 37.5 | Chuyên Anh | ||
10 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 34.25 | Không chuyên Văn | ||
11 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 36.65 | Không chuyên Anh | ||
12 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 35.25 | Không chuyên Hóa | ||
13 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 30.25 | Không chuyên Lý | ||
14 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 35 | Không chuyên Toán |
>> Học trực tuyến Lớp 10 tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT Tỉnh Quảng Trị năm học 2023 - 2024.