1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Đồng Tháp
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||

Thời gian công bố điểm thi vào ngày 15/6, nhận đơn phúc khảo từ ngày 15/6 - 18/6, chấm phúc khảo bài thi từ ngày 19/6 - 20/6.
Dự kiến Điểm chuẩn vào lớp 10 Đồng Tháp 2025 công bố ngày 23/6/2025.
1. Điểm chuẩn các trường công lập tại Đồng Tháp
| STT | Tên Trường | NV | 2025 | 2024 | 2023 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | Điểm chuẩn | Bình Quân | |||
| Kéo sang để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||||
2. Điểm chuẩn các trường chuyên tại Đồng Tháp
| STT | Tên Trường | 2025 | 2024 | 2023 |
|---|---|---|---|---|
| 1. Chuyên Toán | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 40.5 | - | 38.625 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 36 | - | 31 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 33.75 |
| 2. Chuyên Lý | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 32.5 | - | 31.25 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 22.5 | - | 24.75 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 39.25 |
| 3. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 34 | - | 35.25 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 29.25 | - | 30.625 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 37.3 |
| 4. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 27 | - | 28.25 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 20.75 | - | 28 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 41.25 |
| 5. Chuyên Tin | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 30.925 | - | 28.225 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 24 | - | 20.125 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 38.25 | 37.2 |
| 6. Chuyên Văn | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 36.75 | - | 34.625 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 34.25 | - | 30.875 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 39.25 |
| 7. Chuyên Anh | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 35.3 | - | 33.4 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 26.9 | - | 27.375 |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 34.76 |
| 8. Chuyên Sử | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 27.75 | - | - |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 23.125 | - | - |
| 9. Chuyên Địa | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | 30 | - | - |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 22 | - | - |
| 3 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 34 |
| 10. Chuyên Không chuyên | ||||
| 1 | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu | - | - | 26.875 |
| 2 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | - | - | 21.15 |
| 11. Chuyên Anh | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 34.41 | - |
| 12. Chuyên Địa | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 37.75 | - |
| 13. Chuyên Hóa | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 35.01 | - |
| 14. Chuyên Lý | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 40.75 | - |
| 15. Chuyên Sinh | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 33.25 | - |
| 16. Chuyên Toán | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 33.5 | - |
| 17. Chuyên Văn | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | 38.5 | - |
| 18. Chuyên Chuyên Tin | ||||
| 1 | Trường THPT chuyên Tiền Giang | - | - | 41.75 |

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần
công nghệ giáo dục Thành Phát
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: lienhe@tuyensinh247.com
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội