STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng | ||||
1 | 6220103 | Việt Nam học | C00; D01 | |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | D01 | |
3 | 6320201 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | |
4 | 6350116 | Marketing | A00; A01 | |
5 | 6350201 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01 | |
6 | 6350202 | Tài chính ngân hàng | A00; A01 | |
7 | 6350203 | Tài chính tín dụng | A00; A01 | |
8 | 6350301 | Kế toán | A00; A01; D01 | |
9 | 6350503 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | |
10 | 6350505 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | |
11 | 6350517 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00; A01 | |
12 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | A00; A01; C00 | |
13 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | |
14 | 6510521 | Công nghệ kĩ thuật môi trườnG | A00; A01; B00 | |
15 | 6550205 | Công nghệ may | A00; A01; D01 | |
16 | 6580205 | Tin học ứng dụng | A00; A01 | |
17 | 6580209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01 | |
18 | 6580215 | Thiết kế trang Web | A00; A01 | |
19 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00; A01 | |
20 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | |
2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp | ||||
21 | 5320207 | Thư viện – Thiết bị trường học | ||
22 | 5320301 | Văn thư hành chính | ||
23 | 5320305 | Hành chính văn phòng | ||
24 | 5340202 | Tài chính – Ngân hàng | ||
25 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ||
26 | 5380101 | Pháp luật | ||
27 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | ||
28 | 5480205 | Tin học ứng dụng | ||
29 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
30 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | ||
31 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | ||
32 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng
Việt Nam học
Mã ngành: 6220103
Tổ hợp: C00; D01
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tổ hợp: D01
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 6320201
Tổ hợp: A00; A01
Marketing
Mã ngành: 6350116
Tổ hợp: A00; A01
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành: 6350201
Tổ hợp: A00; A01
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 6350202
Tổ hợp: A00; A01
Tài chính tín dụng
Mã ngành: 6350203
Tổ hợp: A00; A01
Kế toán
Mã ngành: 6350301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 6350503
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6350505
Tổ hợp: A00; A01; D01
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mã ngành: 6350517
Tổ hợp: A00; A01
Dịch vụ pháp lý
Mã ngành: 6380201
Tổ hợp: A00; A01; C00
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 6510103
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ kĩ thuật môi trườnG
Mã ngành: 6510521
Tổ hợp: A00; A01; B00
Công nghệ may
Mã ngành: 6550205
Tổ hợp: A00; A01; D01
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 6580205
Tổ hợp: A00; A01
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6580209
Tổ hợp: A00, A01
Thiết kế trang Web
Mã ngành: 6580215
Tổ hợp: A00; A01
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 6580301
Tổ hợp: A00; A01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp
Thư viện – Thiết bị trường học
Mã ngành: 5320207
Văn thư hành chính
Mã ngành: 5320301
Hành chính văn phòng
Mã ngành: 5320305
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 5340202
Kế toán hành chính sự nghiệp
Mã ngành: 5340307
Pháp luật
Mã ngành: 5380101
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
Mã ngành: 5480106
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 5480205
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 5480209
Thiết kế và quản lý website
Mã ngành: 5480215
Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn
Mã ngành: 5810205
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 5850103