STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5340302 | Ke toán doanh nghiệp | ||
2 | 5480102 | Kỷ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ||
3 | 5480203 | Tin học văn phòng | ||
4 | 5620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | ||
5 | 5810102 | Du lịch sinh thái | ||
6 | 5810103 | Hướng dần du lịch | ||
7 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
8 | 6340301 | Kế toán | ||
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
11 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lẳp ráp máy tính | ||
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
13 | 6480203 | Tin học văn phòng | ||
14 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | ||
15 | 6620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
Ke toán doanh nghiệp
Mã ngành: 5340302
Kỷ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành: 5480102
Tin học văn phòng
Mã ngành: 5480203
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
Mã ngành: 5620305
Du lịch sinh thái
Mã ngành: 5810102
Hướng dần du lịch
Mã ngành: 5810103
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Kỹ thuật sửa chữa, lẳp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tin học văn phòng
Mã ngành: 6480203
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 6620303
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
Mã ngành: 6620305