STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5810102 | Du lịch sinh thái/ Hướng dẫn du lịch | ||
2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
3 | 6210403 | Thiết kế nội, ngoại thất | ||
4 | 6220203 | Phiên dịch Tiếng Anh du lịch | ||
5 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
6 | 6220211 | Tiếng Hàn | ||
7 | 6220212 | Tiếng Nhật | ||
8 | 6320108 | Quan hệ công chúng/ Thương mại điện tử | ||
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
10 | 6340417 | Quan trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ||
11 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | ||
12 | 6480202 | Công nghệ thông tin (UDPM) tin học ứng dụng | ||
13 | 6480207 | Lập trình máy tính | ||
14 | 6480213 | Vẽ và thiết kế cơ khí | ||
15 | 6480214 | Thiết kế trang web | ||
16 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
17 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | ||
18 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | ||
19 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | ||
20 | 6520123 | Công nghệ Hàn | ||
21 | 6520151 | Bảo dưỡng hệ thống thiết bị cơ khí | ||
22 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển điện trong công nghiệp | ||
23 | 6520225 | Điện tử công nghiệp/ Điện tử tự động hóa | ||
24 | 6520227 | Điện công nghiệp. Kỹ thuật lắp đặt điện | ||
25 | 6520263 | Cơ điện tử | ||
26 | 6580112 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ||
27 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
Du lịch sinh thái/ Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 5810102
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Thiết kế nội, ngoại thất
Mã ngành: 6210403
Phiên dịch Tiếng Anh du lịch
Mã ngành: 6220203
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tiếng Hàn
Mã ngành: 6220211
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Quan hệ công chúng/ Thương mại điện tử
Mã ngành: 6320108
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quan trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mã ngành: 6340417
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Công nghệ thông tin (UDPM) tin học ứng dụng
Mã ngành: 6480202
Lập trình máy tính
Mã ngành: 6480207
Vẽ và thiết kế cơ khí
Mã ngành: 6480213
Thiết kế trang web
Mã ngành: 6480214
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Chế tạo thiết bị cơ khí
Mã ngành: 6520104
Chế tạo khuôn mẫu
Mã ngành: 6520105
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Công nghệ Hàn
Mã ngành: 6520123
Bảo dưỡng hệ thống thiết bị cơ khí
Mã ngành: 6520151
Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển điện trong công nghiệp
Mã ngành: 6520201
Điện tử công nghiệp/ Điện tử tự động hóa
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp. Kỹ thuật lắp đặt điện
Mã ngành: 6520227
Cơ điện tử
Mã ngành: 6520263
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 6580112
Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 6810404