STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01 | |
2 | 6220103 | Hướng dẫn du lịch | A00; A01; D01; C01 | |
3 | 6220206 | Tiếng Anh | A00; A01; D01; C00; B00 | |
4 | 6220209 | Tiếng Trung | A00; A01; D01; C00 | |
5 | 6220211 | Tiếng Hàn | A00; A01; D01; C00; B00 | |
6 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00; A01; D01; C00 | |
7 | 6340116 | Marketing | A00; A01; D01 | |
8 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | |
9 | 6340133 | Logistics | A00; A01; D01 | |
10 | 6340202 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | |
11 | 6340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | |
13 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | A00; A01; D01 | |
14 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | A00; A01 | |
15 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00; A01 | |
16 | 6520255 | Kỹ thuật Máy Lạnh và Điều hòa không khí | A00; A01 | |
17 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | A00; A01 | |
18 | 6720301 | Dược sĩ | A00; A01; B00; D01 | |
19 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | |
20 | 6810207 | Quản trị chế biến món ăn | A00; A01; D01; C00 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Tổ hợp: A00; A01; D01
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6220103
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Tiếng Trung
Mã ngành: 6220209
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Tiếng Hàn
Mã ngành: 6220211
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Marketing
Mã ngành: 6340116
Tổ hợp: A00; A01; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 6340122
Tổ hợp: A00; A01; D01
Logistics
Mã ngành: 6340133
Tổ hợp: A00; A01; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340202
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ Ô tô
Mã ngành: 6510216
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
Mã ngành: 6510303
Tổ hợp: A00; A01
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Tổ hợp: A00; A01
Kỹ thuật Máy Lạnh và Điều hòa không khí
Mã ngành: 6520255
Tổ hợp: A00; A01
Tự động hóa công nghiệp
Mã ngành: 6520264
Tổ hợp: A00; A01
Dược sĩ
Mã ngành: 6720301
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 6810201
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Quản trị chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00