STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6340113 | Logistics | A00; A01; D01; C01 | |
2 | 6340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | |
3 | 6340401 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | |
4 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | A00; A01; D01; C01 | |
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00; A01; D01; C01 | |
6 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | A00; A01; D01; C01 | |
7 | 6510216 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | |
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C01 | |
9 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; C01 | |
10 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00; A01; D01; C01 | |
11 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00; A01; D01; C01 | |
12 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00; A01; D01; C01 | |
13 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | A00; A01; D01; C01 | |
14 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C01 | |
15 | 6840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; C01 |
Logistics
Mã ngành: 6340113
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340401
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
Mã ngành: 6340439
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Mã ngành: 6480202
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)
Mã ngành: 6510103
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 6510216
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 6510303
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 6510305
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Xây dựng cầu đường bộ
Mã ngành: 6580205
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 6580301
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Khai thác vận tải
Mã ngành: 6840101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01