STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D07; D11; D12 | |
2 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
3 | 6340113 | Logistics | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
4 | 6340118 | Marketing Thương mại | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
5 | 6340122 | Thương Mại điện tử | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
6 | 6340201 | Tài chính Doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
7 | 6340302 | Kế toán Doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
8 | 6340404 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
9 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
10 | 6810101 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | |
11 | 6810201 | Quản trị Khách sạn | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 |
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 6220216
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11; D12
Kinh doanh xuất nhập khẩu
Mã ngành: 6340102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Logistics
Mã ngành: 6340113
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Marketing Thương mại
Mã ngành: 6340118
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Thương Mại điện tử
Mã ngành: 6340122
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Tài chính Doanh nghiệp
Mã ngành: 6340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Kế toán Doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Quản trị kinh doanh bất động sản
Mã ngành: 6340416
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Quản trị Khách sạn
Mã ngành: 6810201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12