STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mục 1: Trình độ Cao đẳng | ||||
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M | |
2 | 6340436 | Quản lý văn hoá | C00 | |
3 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00 | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, ĐT | A00 | |
5 | 6620120 | Chăn nuôi – Thú y | B00 | |
6 | 6620202 | Lâm sinh | B00 | |
7 | 6760101 | Công tác xã hộ | C00 | |
8 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | C00 | |
Mục 2: Trình độ Trung cấp | ||||
9 | 5210103 | Hội họa | M | |
10 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | M | |
11 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | M | |
12 | 5210224 | Organ | M | |
13 | 5210225 | Thanh nhạc | M | |
14 | 5320301 | Văn thư hành chính | C00 | |
15 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng | A00 | |
16 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00 | |
17 | 5340436 | Quản lý văn hoá | C00 | |
18 | 5380101 | Pháp Luật | C00 | |
19 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý | C00 | |
20 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00 | |
21 | 5580212 | Điện – nước | A00 | |
22 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vậ | B00 | |
23 | 5620120 | Chăn nuôi – Thú y | B00 | |
24 | 5620202 | Lâm sinh | B00 | |
25 | 5760101 | Công tác xã hội | C00 | |
26 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | C00 | |
27 | 5810201 | Quản trị khách sạn | C00 | |
28 | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | B00 |
Mục 1: Trình độ Cao đẳng
Giáo dục mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: M
Quản lý văn hoá
Mã ngành: 6340436
Tổ hợp: C00
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tổ hợp: A00
Công nghệ kỹ thuật điện, ĐT
Mã ngành: 6510303
Tổ hợp: A00
Chăn nuôi – Thú y
Mã ngành: 6620120
Tổ hợp: B00
Lâm sinh
Mã ngành: 6620202
Tổ hợp: B00
Công tác xã hộ
Mã ngành: 6760101
Tổ hợp: C00
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Tổ hợp: C00
Mục 2: Trình độ Trung cấp
Hội họa
Mã ngành: 5210103
Tổ hợp: M
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
Mã ngành: 5210207
Tổ hợp: M
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Mã ngành: 5210216
Tổ hợp: M
Organ
Mã ngành: 5210224
Tổ hợp: M
Thanh nhạc
Mã ngành: 5210225
Tổ hợp: M
Văn thư hành chính
Mã ngành: 5320301
Tổ hợp: C00
Nghiệp vụ bán hàng
Mã ngành: 5340119
Tổ hợp: A00
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 5340302
Tổ hợp: A00
Quản lý văn hoá
Mã ngành: 5340436
Tổ hợp: C00
Pháp Luật
Mã ngành: 5380101
Tổ hợp: C00
Dịch vụ pháp lý
Mã ngành: 5380201
Tổ hợp: C00
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 5480205
Tổ hợp: A00
Điện – nước
Mã ngành: 5580212
Tổ hợp: A00
Trồng trọt và bảo vệ thực vậ
Mã ngành: 5620111
Tổ hợp: B00
Chăn nuôi – Thú y
Mã ngành: 5620120
Tổ hợp: B00
Lâm sinh
Mã ngành: 5620202
Tổ hợp: B00
Công tác xã hội
Mã ngành: 5760101
Tổ hợp: C00
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 5810103
Tổ hợp: C00
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 5810201
Tổ hợp: C00
Bảo vệ môi trường đô thị
Mã ngành: 5850104
Tổ hợp: B00