STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M10 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D01; D90; D78 | |
3 | C320201 | Khoa học thư viện | C00; A01; D01 | |
4 | C340101 | Việt Nam học | C00; D15; D01 | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; D01; A01 | |
6 | C340406 | Quản trị văn phòng | D01; C00; D14 | |
7 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; D07; A01 | |
8 | C760101 | Công tác xã hội | D01; C00; D15 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: M00; M05; M07; M10
Tiếng Anh
Mã ngành: C220201
Tổ hợp: D01; D90; D78
Khoa học thư viện
Mã ngành: C320201
Tổ hợp: C00; A01; D01
Việt Nam học
Mã ngành: C340101
Tổ hợp: C00; D15; D01
Kế toán
Mã ngành: C340301
Tổ hợp: A00; D01; A01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: C340406
Tổ hợp: D01; C00; D14
Tin học ứng dụng
Mã ngành: C480202
Tổ hợp: A00; D07; A01
Công tác xã hội
Mã ngành: C760101
Tổ hợp: D01; C00; D15