STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | ||
2 | 6340301 | Kế toán | ||
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
5 | 6420202 | Công nghệ sinh học | ||
6 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính | ||
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
8 | 6480205 | Tin học ứng dụng | ||
9 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
10 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | ||
11 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | ||
12 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | ||
13 | 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | ||
14 | 6640101 | Thú y | ||
15 | 6640201 | Dịch vụ thú y |
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 6340202
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 6420202
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 6480205
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 6510421
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 6540103
Chế biến và bảo quản thủy sản
Mã ngành: 6620302
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 6620303
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Mã ngành: 6620304
Thú y
Mã ngành: 6640101
Dịch vụ thú y
Mã ngành: 6640201