STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210103 | Hội họa | ||
2 | 6210104 | Đồ họa | ||
3 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | ||
4 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | ||
5 | 6210225 | Thanh nhạc | ||
6 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
7 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
Hội họa
Mã ngành: 6210103
Đồ họa
Mã ngành: 6210104
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Mã ngành: 6210216
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
Mã ngành: 6210217
Thanh nhạc
Mã ngành: 6210225
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207