STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | ||
2 | 6210225 | Thanh nhạc | ||
3 | 6210232 | Quay phim | ||
4 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu | ||
5 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
6 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
7 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | ||
8 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ||
9 | 6220212 | Truyền thông và mạng máy tính | ||
10 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | ||
11 | 6340301 | Kế toán | ||
12 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
13 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ||
14 | 6540205 | May thời trang | ||
15 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
16 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
17 | 6810201 | Quản trị nhà hàng - khách sạn |
Diễn viên kịch - điện ảnh
Mã ngành: 6210211
Thanh nhạc
Mã ngành: 6210225
Quay phim
Mã ngành: 6210232
Đạo diễn sân khấu
Mã ngành: 6210234
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 6220209
Tiếng Hàn Quốc
Mã ngành: 6220211
Truyền thông và mạng máy tính
Mã ngành: 6220212
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 6340202
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Mã ngành: 6480202
May thời trang
Mã ngành: 6540205
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Quản trị nhà hàng - khách sạn
Mã ngành: 6810201