STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6720101 | Y sĩ đa khoa | B00; C02; C03; C08; B03; B04 | |
2 | 6720201 | Dược | B00; C02; C03; C08; B03; B04 | |
3 | 6720301 | Điều dưỡng | B00; C02; C03; C08; B03; B04 | |
4 | 6720303 | Hộ sinh | B00; C02; C03; C08; B03; B04 |
Y sĩ đa khoa
Mã ngành: 6720101
Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
Dược
Mã ngành: 6720201
Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
Điều dưỡng
Mã ngành: 6720301
Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04
Hộ sinh
Mã ngành: 6720303
Tổ hợp: B00; C02; C03; C08; B03; B04