STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 |
7 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C00; D01 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01