STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; C00; A00; C14 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M01; M07; M08; M05 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; B08 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A10 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; B08 |
7 | 7810101 | Du lịch | C00; D14; D66; D15 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: D01; C00; A00; C14
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: M01; M07; M08; M05
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; A10
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D07; B08
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; D14; D66; D15