STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; X06 | |
3 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; X06 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01 | |
5 | 7340301 | Kế toán | C01; C03; C04; D01 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02 | |
7 | 7810101 | Du lịch | C01; C03; C04; D01; X01 |
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Tổ hợp: A00; A01; A02; X06
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01