STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D09; D10 |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; D01; D09; D10 |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D09; D10 |
6 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D09; D10 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10