STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D03; H01 |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D03; C00 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; C00 |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; C00 |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; C00 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D07 |
8 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; D03; B04; B08 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; H01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: A01; D01; D03; B04; B08